(AGRI) hiện đang giao dịch ở mức 0.03 USD, phản ánh mức thay đổi
0.03 USD
Giá theo thời gian thực
55.17K
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
7.81M USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của AGRI sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 AGRI sang USD là 0.03 USD.
Mua 5 AGRI sẽ có giá là 0.14 USD và 10 AGRI có giá là 0.28 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 36.34 AGRI.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 1,817 AGRI, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 AGRI sang USD đã thay đổi -4.78% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.62%, đạt mức cao nhất là 0.02779499070501929 USD và thấp nhất là 0.02695544406020749 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 AGRI là 0.0290942890838947 USD, tương ứng với mức thay đổi -5.43% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, AGRI đã thay đổi -0.007725828052851461 USD, dẫn đến mức thay đổi -21.93% về giá trị.
Giới thiệu (AGRI)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (AGRI), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của AGRI từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch AGRI khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
AGRI đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của AGRI phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá AGRI hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 0.03 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá AGRI tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của AGRI có thể đạt $ 0.03 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của AGRI sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 AGRI, 2 AGRI, 5 AGRI hay thậm chí 10,000 AGRI sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của AGRI sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính AGRI sang USD
- 1 AGRI0.03 USD
- 2 AGRI0.06 USD
- 3 AGRI0.08 USD
- 4 AGRI0.11 USD
- 5 AGRI0.14 USD
- 6 AGRI0.17 USD
- 7 AGRI0.19 USD
- 8 AGRI0.22 USD
- 9 AGRI0.25 USD
- 10 AGRI0.28 USD
- 50 AGRI1.38 USD
- 100 AGRI2.75 USD
- 1,000 AGRI27.52 USD
- 5,000 AGRI137.58 USD
- 10,000 AGRI275.15 USD
Bảng tính USD sang AGRI
- 1 USD36.34 AGRI
- 2 USD72.68 AGRI
- 3 USD109.03 AGRI
- 4 USD145.3 AGRI
- 5 USD181.7 AGRI
- 6 USD218.06 AGRI
- 7 USD254.4 AGRI
- 8 USD290.7 AGRI
- 9 USD327.09 AGRI
- 10 USD363.4 AGRI
- 50 USD1,817 AGRI
- 100 USD3,634 AGRI
- 1,000 USD36,343 AGRI
- 5,000 USD181,718 AGRI
- 10,000 USD363,436 AGRI
Tính toán 1 AGRI phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 AGRI sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 AGRI sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.