(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 263.87 NGN, phản ánh mức thay đổi
263.87 NGN
Giá theo thời gian thực
65.39B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.35T NGN
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang NGN
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang NGN là 263.87 NGN.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 1,319.33 NGN và 10 CFX có giá là 2,638.66 NGN.
1 NGN có thể được chuyển đổi sang 0.003789 CFX.
50 NGN có thể được chuyển đổi sang 0.1894 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang NGN đã thay đổi +67.59% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -9.91%, đạt mức cao nhất là 344.2880717901844 NGN và thấp nhất là 240.1952869189065 NGN.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 97.2532324918187 NGN, tương ứng với mức thay đổi +170.88% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 147.60886309763606 NGN, dẫn đến mức thay đổi +126.70% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₦ 263.87 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt ₦ 264.12 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Nigerian Naira
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang NGN và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang NGN, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo NGN ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang NGN và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang NGN
- 1 CFX263.87 NGN
- 2 CFX527.73 NGN
- 3 CFX791.60 NGN
- 4 CFX1,055.46 NGN
- 5 CFX1,319.33 NGN
- 6 CFX1,583.20 NGN
- 7 CFX1,847.06 NGN
- 8 CFX2,110.93 NGN
- 9 CFX2,374.79 NGN
- 10 CFX2,638.66 NGN
- 50 CFX13,193.30 NGN
- 100 CFX26,386.60 NGN
- 1,000 CFX263,865.95 NGN
- 5,000 CFX1,319,329.76 NGN
- 10,000 CFX2,638,659.53 NGN
Bảng tính NGN sang CFX
- 1 NGN0.003789 CFX
- 2 NGN0.007579 CFX
- 3 NGN0.01136 CFX
- 4 NGN0.01515 CFX
- 5 NGN0.01894 CFX
- 6 NGN0.02273 CFX
- 7 NGN0.02652 CFX
- 8 NGN0.03031 CFX
- 9 NGN0.03410 CFX
- 10 NGN0.03789 CFX
- 50 NGN0.1894 CFX
- 100 NGN0.3789 CFX
- 1,000 NGN3.789 CFX
- 5,000 NGN18.94 CFX
- 10,000 NGN37.89 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang NGN sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang NGN
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo NGN.