(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 49.01 PKR, phản ánh mức thay đổi
49.01 PKR
Giá theo thời gian thực
12.19B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
250.57B PKR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang PKR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang PKR là 49.01 PKR.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 245.07 PKR và 10 CFX có giá là 490.14 PKR.
1 PKR có thể được chuyển đổi sang 0.02040 CFX.
50 PKR có thể được chuyển đổi sang 1.0201 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang PKR đã thay đổi +67.14% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -10.10%, đạt mức cao nhất là 64.08215100765655 PKR và thấp nhất là 44.70741773779799 PKR.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 18.135866744445 PKR, tương ứng với mức thay đổi +170.15% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 27.34050262981658 PKR, dẫn đến mức thay đổi +126.08% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₨ 49.01 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt ₨ 49.06 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Pakistani Rupee
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang PKR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang PKR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo PKR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang PKR và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang PKR
- 1 CFX49.01 PKR
- 2 CFX98.03 PKR
- 3 CFX147.04 PKR
- 4 CFX196.05 PKR
- 5 CFX245.07 PKR
- 6 CFX294.08 PKR
- 7 CFX343.09 PKR
- 8 CFX392.11 PKR
- 9 CFX441.12 PKR
- 10 CFX490.14 PKR
- 50 CFX2,450.68 PKR
- 100 CFX4,901.35 PKR
- 1,000 CFX49,013.55 PKR
- 5,000 CFX245,067.73 PKR
- 10,000 CFX490,135.47 PKR
Bảng tính PKR sang CFX
- 1 PKR0.02040 CFX
- 2 PKR0.04080 CFX
- 3 PKR0.06120 CFX
- 4 PKR0.08161 CFX
- 5 PKR0.1020 CFX
- 6 PKR0.1224 CFX
- 7 PKR0.1428 CFX
- 8 PKR0.1632 CFX
- 9 PKR0.1836 CFX
- 10 PKR0.2040 CFX
- 50 PKR1.0201 CFX
- 100 PKR2.0402 CFX
- 1,000 PKR20.40 CFX
- 5,000 PKR102.01 CFX
- 10,000 PKR204.02 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang PKR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang PKR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo PKR.