(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 4,507.72 VND, phản ánh mức thay đổi
4,507.72 VND
Giá theo thời gian thực
1.12T
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
23.05T VND
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang VND
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang VND là 4,507.72 VND.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 22,538.61 VND và 10 CFX có giá là 45,077.23 VND.
1 VND có thể được chuyển đổi sang 0.0002218 CFX.
50 VND có thể được chuyển đổi sang 0.01109 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang VND đã thay đổi +67.62% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -9.89%, đạt mức cao nhất là 5,880.240341846168 VND và thấp nhất là 4,102.396021790194 VND.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 1,662.3353990704181 VND, tương ứng với mức thay đổi +170.87% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 2,521.857664051177 VND, dẫn đến mức thay đổi +126.74% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₫ 4,507.72 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt ₫ 4,512.05 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Vietnamese Dong
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang VND và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang VND, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo VND ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang VND và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang VND
- 1 CFX4,507.72 VND
- 2 CFX9,015.45 VND
- 3 CFX13,523.17 VND
- 4 CFX18,030.89 VND
- 5 CFX22,538.61 VND
- 6 CFX27,046.34 VND
- 7 CFX31,554.06 VND
- 8 CFX36,061.78 VND
- 9 CFX40,569.50 VND
- 10 CFX45,077.23 VND
- 50 CFX225,386.13 VND
- 100 CFX450,772.26 VND
- 1,000 CFX4,507,722.57 VND
- 5,000 CFX22,538,612.87 VND
- 10,000 CFX45,077,225.75 VND
Bảng tính VND sang CFX
- 1 VND0.0002218 CFX
- 2 VND0.0004436 CFX
- 3 VND0.0006655 CFX
- 4 VND0.0008873 CFX
- 5 VND0.001109 CFX
- 6 VND0.001331 CFX
- 7 VND0.001552 CFX
- 8 VND0.001774 CFX
- 9 VND0.001996 CFX
- 10 VND0.002218 CFX
- 50 VND0.01109 CFX
- 100 VND0.02218 CFX
- 1,000 VND0.2218 CFX
- 5,000 VND1.109 CFX
- 10,000 VND2.218 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang VND sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang VND
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo VND.