(EDEN) hiện đang giao dịch ở mức 0.03 USD, phản ánh mức thay đổi
0.03 USD
Giá theo thời gian thực
57.41K
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
456.28K USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của EDEN sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 EDEN sang USD là 0.03 USD.
Mua 5 EDEN sẽ có giá là 0.17 USD và 10 EDEN có giá là 0.34 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 29.0011 EDEN.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 1,450 EDEN, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 EDEN sang USD đã thay đổi +18.81% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.036971253798176874 USD và thấp nhất là 0.032947185351031506 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 EDEN là 0.011931272988965297 USD, tương ứng với mức thay đổi +189.00% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, EDEN đã thay đổi 0.02378958100111946 USD, dẫn đến mức thay đổi +222.50% về giá trị.
Giới thiệu (EDEN)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (EDEN), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của EDEN từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch EDEN khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
EDEN đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của EDEN phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá EDEN hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 0.03 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá EDEN tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của EDEN có thể đạt $ 0.03 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của EDEN sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 EDEN, 2 EDEN, 5 EDEN hay thậm chí 10,000 EDEN sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của EDEN sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính EDEN sang USD
- 1 EDEN0.03 USD
- 2 EDEN0.07 USD
- 3 EDEN0.10 USD
- 4 EDEN0.14 USD
- 5 EDEN0.17 USD
- 6 EDEN0.21 USD
- 7 EDEN0.24 USD
- 8 EDEN0.28 USD
- 9 EDEN0.31 USD
- 10 EDEN0.34 USD
- 50 EDEN1.72 USD
- 100 EDEN3.45 USD
- 1,000 EDEN34.48 USD
- 5,000 EDEN172.41 USD
- 10,000 EDEN344.81 USD
Bảng tính USD sang EDEN
- 1 USD29.0011 EDEN
- 2 USD58.0022 EDEN
- 3 USD87.0033 EDEN
- 4 USD116.004 EDEN
- 5 USD145.005 EDEN
- 6 USD174.006 EDEN
- 7 USD203.007 EDEN
- 8 USD232.008 EDEN
- 9 USD261.009 EDEN
- 10 USD290.01 EDEN
- 50 USD1,450 EDEN
- 100 USD2,900 EDEN
- 1,000 USD29,001 EDEN
- 5,000 USD145,005 EDEN
- 10,000 USD290,011 EDEN
Tính toán 1 EDEN phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 EDEN sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 EDEN sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.