(ENS) hiện đang giao dịch ở mức 28,36 USD, phản ánh mức thay đổi
28,36 USD
Giá theo thời gian thực
15,48M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1,04B USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENS sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENS sang USD là 28,36 USD.
Mua 5 ENS sẽ có giá là 141,79 USD và 10 ENS có giá là 283,58 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 0,03526 ENS.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 1,763 ENS, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENS sang USD đã thay đổi +24,49% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0,49%, đạt mức cao nhất là 30,27667826156491 USD và thấp nhất là 26,12850345847827 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENS là 16,612690416216864 USD, tương ứng với mức thay đổi +70,74% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENS đã thay đổi 11,66486745831834 USD, dẫn đến mức thay đổi +69,92% về giá trị.
Giới thiệu (ENS)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENS), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENS từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENS khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENS đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENS phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENS hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 28,36 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENS tuần này
Đến 29 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENS có thể đạt $ 28,38 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENS sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENS, 2 ENS, 5 ENS hay thậm chí 10,000 ENS sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENS sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENS sang USD
- 1 ENS28,36 USD
- 2 ENS56,72 USD
- 3 ENS85,07 USD
- 4 ENS113,43 USD
- 5 ENS141,79 USD
- 6 ENS170,15 USD
- 7 ENS198,50 USD
- 8 ENS226,86 USD
- 9 ENS255,22 USD
- 10 ENS283,58 USD
- 50 ENS1 417,88 USD
- 100 ENS2 835,75 USD
- 1 000 ENS28 357,52 USD
- 5 000 ENS141 787,61 USD
- 10 000 ENS283 575,23 USD
Bảng tính USD sang ENS
- 1 USD0,03526 ENS
- 2 USD0,07052 ENS
- 3 USD0,1057 ENS
- 4 USD0,1410 ENS
- 5 USD0,1763 ENS
- 6 USD0,2115 ENS
- 7 USD0,2468 ENS
- 8 USD0,2821 ENS
- 9 USD0,3173 ENS
- 10 USD0,3526 ENS
- 50 USD1,763 ENS
- 100 USD3,526 ENS
- 1 000 USD35,26 ENS
- 5 000 USD176,3 ENS
- 10 000 USD352,6 ENS
Tính toán 1 ENS phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENS sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENS sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.