(ERA) hiện đang giao dịch ở mức 1.24 USD, phản ánh mức thay đổi
1.24 USD
Giá theo thời gian thực
52.48M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
184.35M USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ERA sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ERA sang USD là 1.24 USD.
Mua 5 ERA sẽ có giá là 6.21 USD và 10 ERA có giá là 12.41 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 0.8057 ERA.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 40.28 ERA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ERA sang USD đã thay đổi +1,970.16% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 1.09%, đạt mức cao nhất là 1.267915325724109 USD và thấp nhất là 1.1951546165070863 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 ERA là 0.05966777939912448 USD, tương ứng với mức thay đổi +1,970.16% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ERA đã thay đổi 1.1814620105143223 USD, dẫn đến mức thay đổi +1,970.16% về giá trị.
Giới thiệu (ERA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ERA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ERA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ERA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ERA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ERA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ERA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 1.24 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ERA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ERA có thể đạt $ 1.24 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ERA sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ERA, 2 ERA, 5 ERA hay thậm chí 10,000 ERA sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ERA sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính ERA sang USD
- 1 ERA1.24 USD
- 2 ERA2.48 USD
- 3 ERA3.72 USD
- 4 ERA4.96 USD
- 5 ERA6.21 USD
- 6 ERA7.45 USD
- 7 ERA8.69 USD
- 8 ERA9.93 USD
- 9 ERA11.17 USD
- 10 ERA12.41 USD
- 50 ERA62.06 USD
- 100 ERA124.11 USD
- 1,000 ERA1,241.13 USD
- 5,000 ERA6,205.65 USD
- 10,000 ERA12,411.30 USD
Bảng tính USD sang ERA
- 1 USD0.8057 ERA
- 2 USD1.611 ERA
- 3 USD2.417 ERA
- 4 USD3.222 ERA
- 5 USD4.0285 ERA
- 6 USD4.834 ERA
- 7 USD5.640 ERA
- 8 USD6.445 ERA
- 9 USD7.251 ERA
- 10 USD8.0571 ERA
- 50 USD40.28 ERA
- 100 USD80.57 ERA
- 1,000 USD805.7 ERA
- 5,000 USD4,028 ERA
- 10,000 USD8,057 ERA
Tính toán 1 ERA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ERA sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ERA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.