(ERA) hiện đang giao dịch ở mức 1.32 USD, phản ánh mức thay đổi
1.32 USD
Giá theo thời gian thực
66.42M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
195.39M USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ERA sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ERA sang USD là 1.32 USD.
Mua 5 ERA sẽ có giá là 6.58 USD và 10 ERA có giá là 13.16 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 0.7598 ERA.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 37.99 ERA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ERA sang USD đã thay đổi +2,094.16% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 7.19%, đạt mức cao nhất là 1.368833453266171 USD và thấp nhất là 1.2010274246422004 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 ERA là 0.06026625089949628 USD, tương ứng với mức thay đổi +2,094.16% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ERA đã thay đổi 1.255796753817862 USD, dẫn đến mức thay đổi +2,094.16% về giá trị.
Giới thiệu (ERA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ERA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ERA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ERA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ERA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ERA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ERA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 1.32 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ERA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ERA có thể đạt $ 1.32 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ERA sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ERA, 2 ERA, 5 ERA hay thậm chí 10,000 ERA sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ERA sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính ERA sang USD
- 1 ERA1.32 USD
- 2 ERA2.63 USD
- 3 ERA3.95 USD
- 4 ERA5.26 USD
- 5 ERA6.58 USD
- 6 ERA7.90 USD
- 7 ERA9.21 USD
- 8 ERA10.53 USD
- 9 ERA11.84 USD
- 10 ERA13.16 USD
- 50 ERA65.80 USD
- 100 ERA131.61 USD
- 1,000 ERA1,316.06 USD
- 5,000 ERA6,580.32 USD
- 10,000 ERA13,160.63 USD
Bảng tính USD sang ERA
- 1 USD0.7598 ERA
- 2 USD1.519 ERA
- 3 USD2.279 ERA
- 4 USD3.0393 ERA
- 5 USD3.799 ERA
- 6 USD4.559 ERA
- 7 USD5.318 ERA
- 8 USD6.0787 ERA
- 9 USD6.838 ERA
- 10 USD7.598 ERA
- 50 USD37.99 ERA
- 100 USD75.98 ERA
- 1,000 USD759.8 ERA
- 5,000 USD3,799 ERA
- 10,000 USD7,598 ERA
Tính toán 1 ERA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ERA sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ERA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.