(FEL) hiện đang giao dịch ở mức 0,00 USD, phản ánh mức thay đổi
0,00 USD
Giá theo thời gian thực
532,89K
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-- USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của FEL sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 FEL sang USD là 0,00 USD.
Mua 5 FEL sẽ có giá là 0,00 USD và 10 FEL có giá là 0,00 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 166 761 FEL.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 8 338 083 FEL, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 FEL sang USD đã thay đổi -99,37% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -45,45%, đạt mức cao nhất là 0,000024985758117872816 USD và thấp nhất là 0,000004997151623574563 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 FEL là 0,0009994303247149127 USD, tương ứng với mức thay đổi -99,40% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, FEL đã thay đổi -0,0009934337427666231 USD, dẫn đến mức thay đổi -99,40% về giá trị.
Giới thiệu (FEL)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (FEL), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của FEL từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch FEL khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
FEL đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của FEL phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá FEL hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 0,00 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá FEL tuần này
Đến 29 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của FEL có thể đạt $ 0,00 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của FEL sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 FEL, 2 FEL, 5 FEL hay thậm chí 10,000 FEL sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của FEL sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính FEL sang USD
- 1 FEL0,00 USD
- 2 FEL0,00 USD
- 3 FEL0,00 USD
- 4 FEL0,00 USD
- 5 FEL0,00 USD
- 6 FEL0,00 USD
- 7 FEL0,00 USD
- 8 FEL0,00 USD
- 9 FEL0,00 USD
- 10 FEL0,00 USD
- 50 FEL0,00 USD
- 100 FEL0,00 USD
- 1 000 FEL0,01 USD
- 5 000 FEL0,03 USD
- 10 000 FEL0,06 USD
Bảng tính USD sang FEL
- 1 USD166 761 FEL
- 2 USD333 523 FEL
- 3 USD500 284 FEL
- 4 USD667 046 FEL
- 5 USD833 808 FEL
- 6 USD1 000 569 FEL
- 7 USD1 167 331 FEL
- 8 USD1 334 093 FEL
- 9 USD1 500 854 FEL
- 10 USD1 667 616 FEL
- 50 USD8 338 083 FEL
- 100 USD16 676 166 FEL
- 1 000 USD166 761 666 FEL
- 5 000 USD833 808 333 FEL
- 10 000 USD1 667 616 666 FEL
Tính toán 1 FEL phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 FEL sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 FEL sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.