(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 0.15 EUR, phản ánh mức thay đổi
0.15 EUR
Giá theo thời gian thực
36.43M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
754.99M EUR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang EUR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang EUR là 0.15 EUR.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 0.74 EUR và 10 CFX có giá là 1.48 EUR.
1 EUR có thể được chuyển đổi sang 6.763 CFX.
50 EUR có thể được chuyển đổi sang 338.1 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang EUR đã thay đổi +68.41% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -9.31%, đạt mức cao nhất là 0.191629037233245 EUR và thấp nhất là 0.1336915082213004 EUR.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 0.05440319496226698 EUR, tương ứng với mức thay đổi +172.20% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 0.08287374611424858 EUR, dẫn đến mức thay đổi +127.80% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá € 0.15 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt € 0.15 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Euro
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang EUR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang EUR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EUR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang EUR và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang EUR
- 1 CFX0.15 EUR
- 2 CFX0.30 EUR
- 3 CFX0.44 EUR
- 4 CFX0.59 EUR
- 5 CFX0.74 EUR
- 6 CFX0.89 EUR
- 7 CFX1.03 EUR
- 8 CFX1.18 EUR
- 9 CFX1.33 EUR
- 10 CFX1.48 EUR
- 50 CFX7.39 EUR
- 100 CFX14.79 EUR
- 1,000 CFX147.85 EUR
- 5,000 CFX739.27 EUR
- 10,000 CFX1,478.54 EUR
Bảng tính EUR sang CFX
- 1 EUR6.763 CFX
- 2 EUR13.52 CFX
- 3 EUR20.29 CFX
- 4 EUR27.053 CFX
- 5 EUR33.81 CFX
- 6 EUR40.58 CFX
- 7 EUR47.34 CFX
- 8 EUR54.10 CFX
- 9 EUR60.87 CFX
- 10 EUR67.63 CFX
- 50 EUR338.1 CFX
- 100 EUR676.3 CFX
- 1,000 EUR6,763 CFX
- 5,000 EUR33,817 CFX
- 10,000 EUR67,634 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang EUR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EUR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EUR.