(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 0.43 EUR, phản ánh mức thay đổi
0.43 EUR
Giá theo thời gian thực
99.83M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
2.71B EUR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang EUR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang EUR là 0.43 EUR.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 2.14 EUR và 10 ENA có giá là 4.27 EUR.
1 EUR có thể được chuyển đổi sang 2.341 ENA.
50 EUR có thể được chuyển đổi sang 117.06 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang EUR đã thay đổi +40.89% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.76%, đạt mức cao nhất là 0.45949148483182567 EUR và thấp nhất là 0.39790224798840523 EUR.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 0.20521227047828478 EUR, tương ứng với mức thay đổi +108.18% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 0.14907491628767053 EUR, dẫn đến mức thay đổi +53.63% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá € 0.43 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt € 0.43 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Euro
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang EUR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang EUR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EUR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang EUR và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang EUR
- 1 ENA0.43 EUR
- 2 ENA0.85 EUR
- 3 ENA1.28 EUR
- 4 ENA1.71 EUR
- 5 ENA2.14 EUR
- 6 ENA2.56 EUR
- 7 ENA2.99 EUR
- 8 ENA3.42 EUR
- 9 ENA3.84 EUR
- 10 ENA4.27 EUR
- 50 ENA21.36 EUR
- 100 ENA42.71 EUR
- 1,000 ENA427.12 EUR
- 5,000 ENA2,135.60 EUR
- 10,000 ENA4,271.21 EUR
Bảng tính EUR sang ENA
- 1 EUR2.341 ENA
- 2 EUR4.682 ENA
- 3 EUR7.0237 ENA
- 4 EUR9.365 ENA
- 5 EUR11.70 ENA
- 6 EUR14.047 ENA
- 7 EUR16.38 ENA
- 8 EUR18.73 ENA
- 9 EUR21.071 ENA
- 10 EUR23.41 ENA
- 50 EUR117.06 ENA
- 100 EUR234.1 ENA
- 1,000 EUR2,341 ENA
- 5,000 EUR11,706 ENA
- 10,000 EUR23,412 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang EUR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EUR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EUR.