(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 1.36 HKD, phản ánh mức thay đổi
1.36 HKD
Giá theo thời gian thực
335.59M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
6.92B HKD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang HKD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang HKD là 1.36 HKD.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 6.78 HKD và 10 CFX có giá là 13.56 HKD.
1 HKD có thể được chuyển đổi sang 0.7372 CFX.
50 HKD có thể được chuyển đổi sang 36.86 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang HKD đã thay đổi +67.62% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -9.70%, đạt mức cao nhất là 1.7655227642560845 HKD và thấp nhất là 1.2317308721075515 HKD.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 0.5020138947473636 HKD, tương ứng với mức thay đổi +170.87% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 0.7571794442500873 HKD, dẫn đến mức thay đổi +126.74% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá HK$ 1.36 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt HK$ 1.36 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Hong Kong Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang HKD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang HKD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo HKD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang HKD và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang HKD
- 1 CFX1.36 HKD
- 2 CFX2.71 HKD
- 3 CFX4.07 HKD
- 4 CFX5.43 HKD
- 5 CFX6.78 HKD
- 6 CFX8.14 HKD
- 7 CFX9.49 HKD
- 8 CFX10.85 HKD
- 9 CFX12.21 HKD
- 10 CFX13.56 HKD
- 50 CFX67.82 HKD
- 100 CFX135.63 HKD
- 1,000 CFX1,356.33 HKD
- 5,000 CFX6,781.66 HKD
- 10,000 CFX13,563.32 HKD
Bảng tính HKD sang CFX
- 1 HKD0.7372 CFX
- 2 HKD1.474 CFX
- 3 HKD2.211 CFX
- 4 HKD2.949 CFX
- 5 HKD3.686 CFX
- 6 HKD4.423 CFX
- 7 HKD5.160 CFX
- 8 HKD5.898 CFX
- 9 HKD6.635 CFX
- 10 HKD7.372 CFX
- 50 HKD36.86 CFX
- 100 HKD73.72 CFX
- 1,000 HKD737.2 CFX
- 5,000 HKD3,686 CFX
- 10,000 HKD7,372 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang HKD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang HKD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo HKD.