(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 3.93 HKD, phản ánh mức thay đổi
3.93 HKD
Giá theo thời gian thực
919.53M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
25.00B HKD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang HKD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang HKD là 3.93 HKD.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 19.65 HKD và 10 ENA có giá là 39.31 HKD.
1 HKD có thể được chuyển đổi sang 0.2543 ENA.
50 HKD có thể được chuyển đổi sang 12.71 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang HKD đã thay đổi +40.89% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.84%, đạt mức cao nhất là 4.2322856824429005 HKD và thấp nhất là 3.6649993367984406 HKD.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 1.887031343395472 HKD, tương ứng với mức thay đổi +108.18% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 1.3730997301214452 HKD, dẫn đến mức thay đổi +53.63% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá HK$ 3.93 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt HK$ 3.93 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Hong Kong Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang HKD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang HKD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo HKD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang HKD và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang HKD
- 1 ENA3.93 HKD
- 2 ENA7.86 HKD
- 3 ENA11.79 HKD
- 4 ENA15.72 HKD
- 5 ENA19.65 HKD
- 6 ENA23.59 HKD
- 7 ENA27.52 HKD
- 8 ENA31.45 HKD
- 9 ENA35.38 HKD
- 10 ENA39.31 HKD
- 50 ENA196.55 HKD
- 100 ENA393.10 HKD
- 1,000 ENA3,930.99 HKD
- 5,000 ENA19,654.94 HKD
- 10,000 ENA39,309.88 HKD
Bảng tính HKD sang ENA
- 1 HKD0.2543 ENA
- 2 HKD0.5087 ENA
- 3 HKD0.7631 ENA
- 4 HKD1.0175 ENA
- 5 HKD1.271 ENA
- 6 HKD1.526 ENA
- 7 HKD1.780 ENA
- 8 HKD2.0351 ENA
- 9 HKD2.289 ENA
- 10 HKD2.543 ENA
- 50 HKD12.71 ENA
- 100 HKD25.43 ENA
- 1,000 HKD254.3 ENA
- 5,000 HKD1,271 ENA
- 10,000 HKD2,543 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang HKD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang HKD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo HKD.