(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 92.00 KZT, phản ánh mức thay đổi
92.00 KZT
Giá theo thời gian thực
22.81B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
470.49B KZT
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang KZT
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang KZT là 92.00 KZT.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 459.98 KZT và 10 CFX có giá là 919.95 KZT.
1 KZT có thể được chuyển đổi sang 0.01087 CFX.
50 KZT có thể được chuyển đổi sang 0.5435 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang KZT đã thay đổi +67.62% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -9.89%, đạt mức cao nhất là 120.00606915992802 KZT và thấp nhất là 83.72318002189014 KZT.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 33.9255413504423 KZT, tương ứng với mức thay đổi +170.87% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 51.466982240491774 KZT, dẫn đến mức thay đổi +126.74% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₸ 92.00 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt ₸ 92.08 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Kazakhstani Tenge
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang KZT và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang KZT, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo KZT ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang KZT và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang KZT
- 1 CFX92.00 KZT
- 2 CFX183.99 KZT
- 3 CFX275.99 KZT
- 4 CFX367.98 KZT
- 5 CFX459.98 KZT
- 6 CFX551.97 KZT
- 7 CFX643.97 KZT
- 8 CFX735.96 KZT
- 9 CFX827.96 KZT
- 10 CFX919.95 KZT
- 50 CFX4,599.76 KZT
- 100 CFX9,199.52 KZT
- 1,000 CFX91,995.23 KZT
- 5,000 CFX459,976.15 KZT
- 10,000 CFX919,952.31 KZT
Bảng tính KZT sang CFX
- 1 KZT0.01087 CFX
- 2 KZT0.02174 CFX
- 3 KZT0.03261 CFX
- 4 KZT0.04348 CFX
- 5 KZT0.05435 CFX
- 6 KZT0.06522 CFX
- 7 KZT0.07609 CFX
- 8 KZT0.08696 CFX
- 9 KZT0.09783 CFX
- 10 KZT0.1087 CFX
- 50 KZT0.5435 CFX
- 100 KZT1.0870 CFX
- 1,000 KZT10.87 CFX
- 5,000 KZT54.35 CFX
- 10,000 KZT108.7 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang KZT sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang KZT
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo KZT.