(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 269.12 KZT, phản ánh mức thay đổi
269.12 KZT
Giá theo thời gian thực
62.35B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.71T KZT
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang KZT
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang KZT là 269.12 KZT.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 1,345.61 KZT và 10 ENA có giá là 2,691.22 KZT.
1 KZT có thể được chuyển đổi sang 0.003715 ENA.
50 KZT có thể được chuyển đổi sang 0.1857 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang KZT đã thay đổi +42.01% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.13%, đạt mức cao nhất là 287.6817639432255 KZT và thấp nhất là 249.12152750812135 KZT.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 128.05411850717178 KZT, tương ứng với mức thay đổi +109.84% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 95.46725203158577 KZT, dẫn đến mức thay đổi +54.85% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₸ 269.12 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt ₸ 269.38 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Kazakhstani Tenge
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang KZT và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang KZT, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo KZT ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang KZT và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang KZT
- 1 ENA269.12 KZT
- 2 ENA538.24 KZT
- 3 ENA807.36 KZT
- 4 ENA1,076.49 KZT
- 5 ENA1,345.61 KZT
- 6 ENA1,614.73 KZT
- 7 ENA1,883.85 KZT
- 8 ENA2,152.97 KZT
- 9 ENA2,422.09 KZT
- 10 ENA2,691.22 KZT
- 50 ENA13,456.08 KZT
- 100 ENA26,912.17 KZT
- 1,000 ENA269,121.65 KZT
- 5,000 ENA1,345,608.25 KZT
- 10,000 ENA2,691,216.50 KZT
Bảng tính KZT sang ENA
- 1 KZT0.003715 ENA
- 2 KZT0.007431 ENA
- 3 KZT0.01114 ENA
- 4 KZT0.01486 ENA
- 5 KZT0.01857 ENA
- 6 KZT0.02229 ENA
- 7 KZT0.02601 ENA
- 8 KZT0.02972 ENA
- 9 KZT0.03344 ENA
- 10 KZT0.03715 ENA
- 50 KZT0.1857 ENA
- 100 KZT0.3715 ENA
- 1,000 KZT3.715 ENA
- 5,000 KZT18.57 ENA
- 10,000 KZT37.15 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang KZT sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang KZT
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo KZT.