(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 20.58 VES, phản ánh mức thay đổi
20.58 VES
Giá theo thời gian thực
5.11B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
105.34B VES
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang VES
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang VES là 20.58 VES.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 102.91 VES và 10 CFX có giá là 205.82 VES.
1 VES có thể được chuyển đổi sang 0.04858 CFX.
50 VES có thể được chuyển đổi sang 2.429 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang VES đã thay đổi +67.62% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -9.96%, đạt mức cao nhất là 26.868639208376226 VES và thấp nhất là 18.745117918896497 VES.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 7.58020184413014 VES, tương ứng với mức thay đổi +170.87% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 11.523148676095756 VES, dẫn đến mức thay đổi +126.74% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Bs.S 20.58 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt Bs.S 20.60 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Venezuelan Bolívar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang VES và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang VES, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo VES ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang VES và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang VES
- 1 CFX20.58 VES
- 2 CFX41.16 VES
- 3 CFX61.74 VES
- 4 CFX82.33 VES
- 5 CFX102.91 VES
- 6 CFX123.49 VES
- 7 CFX144.07 VES
- 8 CFX164.65 VES
- 9 CFX185.23 VES
- 10 CFX205.82 VES
- 50 CFX1,029.08 VES
- 100 CFX2,058.17 VES
- 1,000 CFX20,581.66 VES
- 5,000 CFX102,908.29 VES
- 10,000 CFX205,816.57 VES
Bảng tính VES sang CFX
- 1 VES0.04858 CFX
- 2 VES0.09717 CFX
- 3 VES0.1457 CFX
- 4 VES0.1943 CFX
- 5 VES0.2429 CFX
- 6 VES0.2915 CFX
- 7 VES0.3401 CFX
- 8 VES0.3886 CFX
- 9 VES0.4372 CFX
- 10 VES0.4858 CFX
- 50 VES2.429 CFX
- 100 VES4.858 CFX
- 1,000 VES48.58 CFX
- 5,000 VES242.9 CFX
- 10,000 VES485.8 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang VES sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang VES
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo VES.