(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 60,05 VES, phản ánh mức thay đổi
60,05 VES
Giá theo thời gian thực
13,97B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
381,91B VES
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang VES
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang VES là 60,05 VES.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 300,26 VES và 10 ENA có giá là 600,52 VES.
1 VES có thể được chuyển đổi sang 0,01665 ENA.
50 VES có thể được chuyển đổi sang 0,8326 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang VES đã thay đổi +41,45% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1,46%, đạt mức cao nhất là 64,41022117986905 VES và thấp nhất là 55,77681556009796 VES.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 28,706372212904192 VES, tương ứng với mức thay đổi +109,01% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 21,135723301514318 VES, dẫn đến mức thay đổi +54,24% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Bs.S 60,05 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt Bs.S 60,11 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Venezuelan Bolívar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang VES và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang VES, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo VES ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang VES và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang VES
- 1 ENA60,05 VES
- 2 ENA120,10 VES
- 3 ENA180,16 VES
- 4 ENA240,21 VES
- 5 ENA300,26 VES
- 6 ENA360,31 VES
- 7 ENA420,36 VES
- 8 ENA480,41 VES
- 9 ENA540,47 VES
- 10 ENA600,52 VES
- 50 ENA3.002,59 VES
- 100 ENA6.005,17 VES
- 1.000 ENA60.051,72 VES
- 5.000 ENA300.258,62 VES
- 10.000 ENA600.517,25 VES
Bảng tính VES sang ENA
- 1 VES0,01665 ENA
- 2 VES0,03330 ENA
- 3 VES0,04995 ENA
- 4 VES0,06660 ENA
- 5 VES0,08326 ENA
- 6 VES0,09991 ENA
- 7 VES0,1165 ENA
- 8 VES0,1332 ENA
- 9 VES0,1498 ENA
- 10 VES0,1665 ENA
- 50 VES0,8326 ENA
- 100 VES1,665 ENA
- 1.000 VES16,65 ENA
- 5.000 VES83,26 ENA
- 10.000 VES166,5 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang VES sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang VES
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo VES.