(ETH) hiện đang giao dịch ở mức 2,969.18 CHF, phản ánh mức thay đổi
2,969.18 CHF
Giá theo thời gian thực
418.43M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
357.93B CHF
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang CHF
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang CHF là 2,969.18 CHF.
Mua 5 ETH sẽ có giá là 14,845.90 CHF và 10 ETH có giá là 29,691.80 CHF.
1 CHF có thể được chuyển đổi sang 0.0003367 ETH.
50 CHF có thể được chuyển đổi sang 0.01683 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang CHF đã thay đổi +19.81% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.66%, đạt mức cao nhất là 3,013.461508071368 CHF và thấp nhất là 2,852.4140778649607 CHF.
Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 1,781.771142635814 CHF, tương ứng với mức thay đổi +66.79% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi 1,562.2655816382628 CHF, dẫn đến mức thay đổi +111.36% về giá trị.
Giới thiệu (ETH)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ETH hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá SFr. 2,969.18 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ETH tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt SFr. 2,972.03 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Swiss Franc
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang CHF và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang CHF, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo CHF ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang CHF và tự tin giao dịch!
Bảng tính ETH sang CHF
- 1 ETH2,969.18 CHF
- 2 ETH5,938.36 CHF
- 3 ETH8,907.54 CHF
- 4 ETH11,876.72 CHF
- 5 ETH14,845.90 CHF
- 6 ETH17,815.08 CHF
- 7 ETH20,784.26 CHF
- 8 ETH23,753.44 CHF
- 9 ETH26,722.62 CHF
- 10 ETH29,691.80 CHF
- 50 ETH148,458.98 CHF
- 100 ETH296,917.96 CHF
- 1,000 ETH2,969,179.61 CHF
- 5,000 ETH14,845,898.06 CHF
- 10,000 ETH29,691,796.13 CHF
Bảng tính CHF sang ETH
- 1 CHF0.0003367 ETH
- 2 CHF0.0006735 ETH
- 3 CHF0.001010 ETH
- 4 CHF0.001347 ETH
- 5 CHF0.001683 ETH
- 6 CHF0.002020 ETH
- 7 CHF0.002357 ETH
- 8 CHF0.002694 ETH
- 9 CHF0.003031 ETH
- 10 CHF0.003367 ETH
- 50 CHF0.01683 ETH
- 100 CHF0.03367 ETH
- 1,000 CHF0.3367 ETH
- 5,000 CHF1.683 ETH
- 10,000 CHF3.367 ETH
Tính toán 1 ETH phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ETH sang CHF sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ETH sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang CHF
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo CHF.