Giá theo thời gian thực và thống kê của (ETH)

(ETH) hiện đang giao dịch ở mức 13,735.65 AED, phản ánh mức thay đổi 0.63% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 1.94B và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 1.66T AED.

13,735.65 AED

Giá theo thời gian thực

1.94B

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

1.66T AED

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang AED

1 ETH = 13,735.65 AED1 AED = 0.0{4}7280 ETH

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang AED là 13,735.65 AED.

Mua 5 ETH sẽ có giá là 68,678.25 AED và 10 ETH có giá là 137,356.49 AED.

1 AED có thể được chuyển đổi sang 0.0{4}7280 ETH.

50 AED có thể được chuyển đổi sang 0.003640 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang AED đã thay đổi +19.91% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.63%, đạt mức cao nhất là 13,944.263407816483 AED và thấp nhất là 13,199.044734229597 AED.

Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 8,229.084820090959 AED, tương ứng với mức thay đổi +66.94% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi 7,241.149735009246 AED, dẫn đến mức thay đổi +111.54% về giá trị.

Giới thiệu (ETH)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch ETH khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
ETH/BTC
ETH/BTC
0.031221د.إ428.84
-0.12%Giao dịch
ETH/USDE
ETH/USDE
3,736.01د.إ51,316,522.64
+0.59%Giao dịch
ETH/BRL
ETH/BRL
20,832.24د.إ286,144,339.98
+0.66%Giao dịch
ETH/USDT
ETH/USDT
3,741.82د.إ51,396,326.76
+0.64%Giao dịch
ETH/USDC
ETH/USDC
3,743.23د.إ51,415,694.03
+0.63%Giao dịch
ETH/EUR
ETH/EUR
3,188.32د.إ43,793,644.95
+0.74%Giao dịch
ETH/USD1
ETH/USD1
3,742.81د.إ51,409,925.06
+0.73%Giao dịch
MX/ETH
MX/ETH
0.00059306د.إ8.15
+0.60%Giao dịch
RSR/ETH
RSR/ETH
0.0000025937د.إ0.04
+2.10%Giao dịch
SNX/ETH
SNX/ETH
0.0001966د.إ2.70
+1.34%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá ETH hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá د.إ 13,735.65 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá ETH tuần này

Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt د.إ 13,748.82 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá ETH hôm nay

Bảng tính sang United Arab Emirates Dirham

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang AED và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang AED, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo AED ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang AED và tự tin giao dịch!

Bảng tính ETH sang AED

  • 1 ETH
    13,735.65 AED
  • 2 ETH
    27,471.30 AED
  • 3 ETH
    41,206.95 AED
  • 4 ETH
    54,942.60 AED
  • 5 ETH
    68,678.25 AED
  • 6 ETH
    82,413.89 AED
  • 7 ETH
    96,149.54 AED
  • 8 ETH
    109,885.19 AED
  • 9 ETH
    123,620.84 AED
  • 10 ETH
    137,356.49 AED
  • 50 ETH
    686,782.46 AED
  • 100 ETH
    1,373,564.92 AED
  • 1,000 ETH
    13,735,649.17 AED
  • 5,000 ETH
    68,678,245.83 AED
  • 10,000 ETH
    137,356,491.66 AED

Bảng tính AED sang ETH

  • 1 AED
    0.0{4}7280 ETH
  • 2 AED
    0.0001456 ETH
  • 3 AED
    0.0002184 ETH
  • 4 AED
    0.0002912 ETH
  • 5 AED
    0.0003640 ETH
  • 6 AED
    0.0004368 ETH
  • 7 AED
    0.0005096 ETH
  • 8 AED
    0.0005824 ETH
  • 9 AED
    0.0006552 ETH
  • 10 AED
    0.0007280 ETH
  • 50 AED
    0.003640 ETH
  • 100 AED
    0.007280 ETH
  • 1,000 AED
    0.07280 ETH
  • 5,000 AED
    0.3640 ETH
  • 10,000 AED
    0.7280 ETH

Tính toán các token khác sang AED

Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo AED.

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi ETH không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị ETH theo đơn vị tiền tệ yêu thích.