(ETH) hiện đang giao dịch ở mức 151,294.13 TRY, phản ánh mức thay đổi
151,294.13 TRY
Giá theo thời gian thực
21.33B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
18.25T TRY
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang TRY
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang TRY là 151,294.13 TRY.
Mua 5 ETH sẽ có giá là 756,470.63 TRY và 10 ETH có giá là 1,512,941.26 TRY.
1 TRY có thể được chuyển đổi sang 0.0{5}6609 ETH.
50 TRY có thể được chuyển đổi sang 0.0003304 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang TRY đã thay đổi +19.81% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.62%, đạt mức cao nhất là 153,615.76192438402 TRY và thấp nhất là 145,406.1253881753 TRY.
Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 90,764.18219461243 TRY, tương ứng với mức thay đổi +66.79% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi 79,638.85286366135 TRY, dẫn đến mức thay đổi +111.36% về giá trị.
Giới thiệu (ETH)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ETH hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá TL 151,294.13 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ETH tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt TL 151,439.20 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Turkish Lira
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang TRY và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang TRY, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo TRY ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang TRY và tự tin giao dịch!
Bảng tính ETH sang TRY
- 1 ETH151,294.13 TRY
- 2 ETH302,588.25 TRY
- 3 ETH453,882.38 TRY
- 4 ETH605,176.51 TRY
- 5 ETH756,470.63 TRY
- 6 ETH907,764.76 TRY
- 7 ETH1,059,058.88 TRY
- 8 ETH1,210,353.01 TRY
- 9 ETH1,361,647.14 TRY
- 10 ETH1,512,941.26 TRY
- 50 ETH7,564,706.32 TRY
- 100 ETH15,129,412.64 TRY
- 1,000 ETH151,294,126.37 TRY
- 5,000 ETH756,470,631.86 TRY
- 10,000 ETH1,512,941,263.72 TRY
Bảng tính TRY sang ETH
- 1 TRY0.0{5}6609 ETH
- 2 TRY0.0{4}1321 ETH
- 3 TRY0.0{4}1982 ETH
- 4 TRY0.0{4}2643 ETH
- 5 TRY0.0{4}3304 ETH
- 6 TRY0.0{4}3965 ETH
- 7 TRY0.0{4}4626 ETH
- 8 TRY0.0{4}5287 ETH
- 9 TRY0.0{4}5948 ETH
- 10 TRY0.0{4}6609 ETH
- 50 TRY0.0003304 ETH
- 100 TRY0.0006609 ETH
- 1,000 TRY0.006609 ETH
- 5,000 TRY0.03304 ETH
- 10,000 TRY0.06609 ETH
Tính toán 1 ETH phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ETH sang TRY sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ETH sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang TRY
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo TRY.