(OM) hiện đang giao dịch ở mức 0.47 AUD, phản ánh mức thay đổi
0.47 AUD
Giá theo thời gian thực
27.74M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
465.40M AUD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang AUD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang AUD là 0.47 AUD.
Mua 5 OM sẽ có giá là 2.37 AUD và 10 OM có giá là 4.73 AUD.
1 AUD có thể được chuyển đổi sang 2.114 OM.
50 AUD có thể được chuyển đổi sang 105.7 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang AUD đã thay đổi +32.22% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.5062635542006096 AUD và thấp nhất là 0.45713249197860956 AUD.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 0.3095867243740317 AUD, tương ứng với mức thay đổi +52.73% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -0.32514998010895096 AUD, dẫn đến mức thay đổi -40.73% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá A$ 0.47 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt A$ 0.47 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Australian Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang AUD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang AUD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo AUD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang AUD và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang AUD
- 1 OM0.47 AUD
- 2 OM0.95 AUD
- 3 OM1.42 AUD
- 4 OM1.89 AUD
- 5 OM2.37 AUD
- 6 OM2.84 AUD
- 7 OM3.31 AUD
- 8 OM3.78 AUD
- 9 OM4.26 AUD
- 10 OM4.73 AUD
- 50 OM23.65 AUD
- 100 OM47.30 AUD
- 1,000 OM473.00 AUD
- 5,000 OM2,365.00 AUD
- 10,000 OM4,730.01 AUD
Bảng tính AUD sang OM
- 1 AUD2.114 OM
- 2 AUD4.228 OM
- 3 AUD6.342 OM
- 4 AUD8.456 OM
- 5 AUD10.57 OM
- 6 AUD12.68 OM
- 7 AUD14.79 OM
- 8 AUD16.91 OM
- 9 AUD19.027 OM
- 10 AUD21.14 OM
- 50 AUD105.7 OM
- 100 AUD211.4 OM
- 1,000 AUD2,114 OM
- 5,000 AUD10,570 OM
- 10,000 AUD21,141 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang AUD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang AUD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo AUD.