(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 0.77 AUD, phản ánh mức thay đổi
0.77 AUD
Giá theo thời gian thực
178.46M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
4.87B AUD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang AUD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang AUD là 0.77 AUD.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 3.84 AUD và 10 ENA có giá là 7.67 AUD.
1 AUD có thể được chuyển đổi sang 1.303 ENA.
50 AUD có thể được chuyển đổi sang 65.16 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang AUD đã thay đổi +41.25% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.46%, đạt mức cao nhất là 0.822999477235244 AUD và thấp nhất là 0.7126864216102753 AUD.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 0.36786276225698433 AUD, tương ứng với mức thay đổi +108.72% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 0.2689929696636513 AUD, dẫn đến mức thay đổi +54.03% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá A$ 0.77 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt A$ 0.77 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Australian Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang AUD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang AUD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo AUD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang AUD và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang AUD
- 1 ENA0.77 AUD
- 2 ENA1.53 AUD
- 3 ENA2.30 AUD
- 4 ENA3.07 AUD
- 5 ENA3.84 AUD
- 6 ENA4.60 AUD
- 7 ENA5.37 AUD
- 8 ENA6.14 AUD
- 9 ENA6.91 AUD
- 10 ENA7.67 AUD
- 50 ENA38.37 AUD
- 100 ENA76.73 AUD
- 1,000 ENA767.31 AUD
- 5,000 ENA3,836.54 AUD
- 10,000 ENA7,673.09 AUD
Bảng tính AUD sang ENA
- 1 AUD1.303 ENA
- 2 AUD2.606 ENA
- 3 AUD3.909 ENA
- 4 AUD5.213 ENA
- 5 AUD6.516 ENA
- 6 AUD7.819 ENA
- 7 AUD9.122 ENA
- 8 AUD10.42 ENA
- 9 AUD11.72 ENA
- 10 AUD13.032 ENA
- 50 AUD65.16 ENA
- 100 AUD130.3 ENA
- 1,000 AUD1,303 ENA
- 5,000 AUD6,516 ENA
- 10,000 AUD13,032 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang AUD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang AUD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo AUD.