(OM) hiện đang giao dịch ở mức 0.25 CHF, phản ánh mức thay đổi
0.25 CHF
Giá theo thời gian thực
14.42M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
241.89M CHF
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang CHF
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang CHF là 0.25 CHF.
Mua 5 OM sẽ có giá là 1.23 CHF và 10 OM có giá là 2.46 CHF.
1 CHF có thể được chuyển đổi sang 4.0637 OM.
50 CHF có thể được chuyển đổi sang 203.1 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang CHF đã thay đổi +32.13% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.26329687280723674 CHF và thấp nhất là 0.23774485561497324 CHF.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 0.1612475122195012 CHF, tương ứng với mức thay đổi +52.63% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -0.16926227537608077 CHF, dẫn đến mức thay đổi -40.77% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá SFr. 0.25 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt SFr. 0.25 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Swiss Franc
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang CHF và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang CHF, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo CHF ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang CHF và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang CHF
- 1 OM0.25 CHF
- 2 OM0.49 CHF
- 3 OM0.74 CHF
- 4 OM0.98 CHF
- 5 OM1.23 CHF
- 6 OM1.48 CHF
- 7 OM1.72 CHF
- 8 OM1.97 CHF
- 9 OM2.21 CHF
- 10 OM2.46 CHF
- 50 OM12.30 CHF
- 100 OM24.61 CHF
- 1,000 OM246.08 CHF
- 5,000 OM1,230.39 CHF
- 10,000 OM2,460.77 CHF
Bảng tính CHF sang OM
- 1 CHF4.0637 OM
- 2 CHF8.127 OM
- 3 CHF12.19 OM
- 4 CHF16.25 OM
- 5 CHF20.31 OM
- 6 CHF24.38 OM
- 7 CHF28.44 OM
- 8 CHF32.51 OM
- 9 CHF36.57 OM
- 10 CHF40.63 OM
- 50 CHF203.1 OM
- 100 CHF406.3 OM
- 1,000 CHF4,063 OM
- 5,000 CHF20,318 OM
- 10,000 CHF40,637 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang CHF sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang CHF
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo CHF.