(OM) hiện đang giao dịch ở mức 15.22 EGP, phản ánh mức thay đổi
15.22 EGP
Giá theo thời gian thực
891.62M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
14.96B EGP
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang EGP
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang EGP là 15.22 EGP.
Mua 5 OM sẽ có giá là 76.09 EGP và 10 OM có giá là 152.17 EGP.
1 EGP có thể được chuyển đổi sang 0.06571 OM.
50 EGP có thể được chuyển đổi sang 3.285 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang EGP đã thay đổi +32.22% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.64%, đạt mức cao nhất là 16.271846102054074 EGP và thấp nhất là 14.69272179679144 EGP.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 9.965157106502073 EGP, tương ứng với mức thay đổi +52.73% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -10.450664268679095 EGP, dẫn đến mức thay đổi -40.73% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá E£ 15.22 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt E£ 15.23 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Egyptian Pound
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang EGP và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang EGP, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EGP ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang EGP và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang EGP
- 1 OM15.22 EGP
- 2 OM30.43 EGP
- 3 OM45.65 EGP
- 4 OM60.87 EGP
- 5 OM76.09 EGP
- 6 OM91.30 EGP
- 7 OM106.52 EGP
- 8 OM121.74 EGP
- 9 OM136.96 EGP
- 10 OM152.17 EGP
- 50 OM760.87 EGP
- 100 OM1,521.75 EGP
- 1,000 OM15,217.46 EGP
- 5,000 OM76,087.31 EGP
- 10,000 OM152,174.62 EGP
Bảng tính EGP sang OM
- 1 EGP0.06571 OM
- 2 EGP0.1314 OM
- 3 EGP0.1971 OM
- 4 EGP0.2628 OM
- 5 EGP0.3285 OM
- 6 EGP0.3942 OM
- 7 EGP0.4599 OM
- 8 EGP0.5257 OM
- 9 EGP0.5914 OM
- 10 EGP0.6571 OM
- 50 EGP3.285 OM
- 100 EGP6.571 OM
- 1,000 EGP65.71 OM
- 5,000 EGP328.5 OM
- 10,000 EGP657.1 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang EGP sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EGP
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EGP.