(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 24.68 EGP, phản ánh mức thay đổi
24.68 EGP
Giá theo thời gian thực
5.74B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
156.86B EGP
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang EGP
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang EGP là 24.68 EGP.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 123.42 EGP và 10 ENA có giá là 246.84 EGP.
1 EGP có thể được chuyển đổi sang 0.04051 ENA.
50 EGP có thể được chuyển đổi sang 2.0256 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang EGP đã thay đổi +41.45% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.39%, đạt mức cao nhất là 26.454213475735916 EGP và thấp nhất là 22.90834837693038 EGP.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 11.809741573891747 EGP, tương ứng với mức thay đổi +109.01% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 8.680748582138037 EGP, dẫn đến mức thay đổi +54.24% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá E£ 24.68 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt E£ 24.71 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Egyptian Pound
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang EGP và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang EGP, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EGP ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang EGP và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang EGP
- 1 ENA24.68 EGP
- 2 ENA49.37 EGP
- 3 ENA74.05 EGP
- 4 ENA98.73 EGP
- 5 ENA123.42 EGP
- 6 ENA148.10 EGP
- 7 ENA172.79 EGP
- 8 ENA197.47 EGP
- 9 ENA222.15 EGP
- 10 ENA246.84 EGP
- 50 ENA1,234.19 EGP
- 100 ENA2,468.37 EGP
- 1,000 ENA24,683.73 EGP
- 5,000 ENA123,418.67 EGP
- 10,000 ENA246,837.33 EGP
Bảng tính EGP sang ENA
- 1 EGP0.04051 ENA
- 2 EGP0.08102 ENA
- 3 EGP0.1215 ENA
- 4 EGP0.1620 ENA
- 5 EGP0.2025 ENA
- 6 EGP0.2430 ENA
- 7 EGP0.2835 ENA
- 8 EGP0.3241 ENA
- 9 EGP0.3646 ENA
- 10 EGP0.4051 ENA
- 50 EGP2.0256 ENA
- 100 EGP4.0512 ENA
- 1,000 EGP40.51 ENA
- 5,000 EGP202.5 ENA
- 10,000 EGP405.1 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang EGP sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EGP
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EGP.