(OM) hiện đang giao dịch ở mức 0.26 EUR, phản ánh mức thay đổi
0.26 EUR
Giá theo thời gian thực
15.40M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
259.83M EUR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang EUR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang EUR là 0.26 EUR.
Mua 5 OM sẽ có giá là 1.32 EUR và 10 OM có giá là 2.64 EUR.
1 EUR có thể được chuyển đổi sang 3.785 OM.
50 EUR có thể được chuyển đổi sang 189.2 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang EUR đã thay đổi +31.88% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.2826493577889949 EUR và thấp nhất là 0.2552192513368984 EUR.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 0.17292893198060874 EUR, tương ứng với mức thay đổi +52.73% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -0.18153278524663902 EUR, dẫn đến mức thay đổi -40.73% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá € 0.26 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt € 0.26 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Euro
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang EUR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang EUR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EUR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang EUR và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang EUR
- 1 OM0.26 EUR
- 2 OM0.53 EUR
- 3 OM0.79 EUR
- 4 OM1.06 EUR
- 5 OM1.32 EUR
- 6 OM1.58 EUR
- 7 OM1.85 EUR
- 8 OM2.11 EUR
- 9 OM2.38 EUR
- 10 OM2.64 EUR
- 50 OM13.21 EUR
- 100 OM26.42 EUR
- 1,000 OM264.16 EUR
- 5,000 OM1,320.82 EUR
- 10,000 OM2,641.64 EUR
Bảng tính EUR sang OM
- 1 EUR3.785 OM
- 2 EUR7.571 OM
- 3 EUR11.35 OM
- 4 EUR15.14 OM
- 5 EUR18.92 OM
- 6 EUR22.71 OM
- 7 EUR26.49 OM
- 8 EUR30.28 OM
- 9 EUR34.069 OM
- 10 EUR37.85 OM
- 50 EUR189.2 OM
- 100 EUR378.5 OM
- 1,000 EUR3,785 OM
- 5,000 EUR18,927 OM
- 10,000 EUR37,855 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang EUR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EUR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EUR.