(OM) hiện đang giao dịch ở mức 88.32 PKR, phản ánh mức thay đổi
88.32 PKR
Giá theo thời gian thực
5.18B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
86.87B PKR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang PKR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang PKR là 88.32 PKR.
Mua 5 OM sẽ có giá là 441.58 PKR và 10 OM có giá là 883.16 PKR.
1 PKR có thể được chuyển đổi sang 0.01132 OM.
50 PKR có thể được chuyển đổi sang 0.5661 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang PKR đã thay đổi +32.22% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.70%, đạt mức cao nhất là 94.49561221430355 PKR và thấp nhất là 85.32515195721925 PKR.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 57.81377118596632 PKR, tương ứng với mức thay đổi +52.73% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -60.69021990014493 PKR, dẫn đến mức thay đổi -40.73% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₨ 88.32 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt ₨ 88.40 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Pakistani Rupee
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang PKR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang PKR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo PKR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang PKR và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang PKR
- 1 OM88.32 PKR
- 2 OM176.63 PKR
- 3 OM264.95 PKR
- 4 OM353.26 PKR
- 5 OM441.58 PKR
- 6 OM529.89 PKR
- 7 OM618.21 PKR
- 8 OM706.52 PKR
- 9 OM794.84 PKR
- 10 OM883.16 PKR
- 50 OM4,415.78 PKR
- 100 OM8,831.55 PKR
- 1,000 OM88,315.52 PKR
- 5,000 OM441,577.60 PKR
- 10,000 OM883,155.19 PKR
Bảng tính PKR sang OM
- 1 PKR0.01132 OM
- 2 PKR0.02264 OM
- 3 PKR0.03396 OM
- 4 PKR0.04529 OM
- 5 PKR0.05661 OM
- 6 PKR0.06793 OM
- 7 PKR0.07926 OM
- 8 PKR0.09058 OM
- 9 PKR0.1019 OM
- 10 PKR0.1132 OM
- 50 PKR0.5661 OM
- 100 PKR1.132 OM
- 1,000 PKR11.32 OM
- 5,000 PKR56.61 OM
- 10,000 PKR113.2 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang PKR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang PKR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo PKR.