(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 143.51 PKR, phản ánh mức thay đổi
143.51 PKR
Giá theo thời gian thực
33.33B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
911.96B PKR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang PKR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang PKR là 143.51 PKR.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 717.55 PKR và 10 ENA có giá là 1,435.09 PKR.
1 PKR có thể được chuyển đổi sang 0.006968 ENA.
50 PKR có thể được chuyển đổi sang 0.3484 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang PKR đã thay đổi +41.62% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.27%, đạt mức cao nhất là 153.6194491512819 PKR và thấp nhất là 133.02863310820132 PKR.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 68.57909409645659 PKR, tương ứng với mức thay đổi +109.26% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 50.57992986516068 PKR, dẫn đến mức thay đổi +54.42% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₨ 143.51 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt ₨ 143.65 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Pakistani Rupee
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang PKR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang PKR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo PKR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang PKR và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang PKR
- 1 ENA143.51 PKR
- 2 ENA287.02 PKR
- 3 ENA430.53 PKR
- 4 ENA574.04 PKR
- 5 ENA717.55 PKR
- 6 ENA861.05 PKR
- 7 ENA1,004.56 PKR
- 8 ENA1,148.07 PKR
- 9 ENA1,291.58 PKR
- 10 ENA1,435.09 PKR
- 50 ENA7,175.46 PKR
- 100 ENA14,350.92 PKR
- 1,000 ENA143,509.16 PKR
- 5,000 ENA717,545.80 PKR
- 10,000 ENA1,435,091.59 PKR
Bảng tính PKR sang ENA
- 1 PKR0.006968 ENA
- 2 PKR0.01393 ENA
- 3 PKR0.02090 ENA
- 4 PKR0.02787 ENA
- 5 PKR0.03484 ENA
- 6 PKR0.04180 ENA
- 7 PKR0.04877 ENA
- 8 PKR0.05574 ENA
- 9 PKR0.06271 ENA
- 10 PKR0.06968 ENA
- 50 PKR0.3484 ENA
- 100 PKR0.6968 ENA
- 1,000 PKR6.968 ENA
- 5,000 PKR34.84 ENA
- 10,000 PKR69.68 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang PKR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang PKR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo PKR.