(OM) hiện đang giao dịch ở mức 9.12 TWD, phản ánh mức thay đổi
9.12 TWD
Giá theo thời gian thực
533.94M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
8.97B TWD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang TWD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang TWD là 9.12 TWD.
Mua 5 OM sẽ có giá là 45.58 TWD và 10 OM có giá là 91.15 TWD.
1 TWD có thể được chuyển đổi sang 0.1097 OM.
50 TWD có thể được chuyển đổi sang 5.485 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang TWD đã thay đổi +32.39% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.67%, đạt mức cao nhất là 9.749770790344344 TWD và thấp nhất là 8.803590502673796 TWD.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 5.956234295367085 TWD, tương ứng với mức thay đổi +52.92% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -6.2500791052026585 TWD, dẫn đến mức thay đổi -40.65% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá NT$ 9.12 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt NT$ 9.12 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang New Taiwan Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang TWD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang TWD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo TWD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang TWD và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang TWD
- 1 OM9.12 TWD
- 2 OM18.23 TWD
- 3 OM27.35 TWD
- 4 OM36.46 TWD
- 5 OM45.58 TWD
- 6 OM54.69 TWD
- 7 OM63.81 TWD
- 8 OM72.92 TWD
- 9 OM82.04 TWD
- 10 OM91.15 TWD
- 50 OM455.75 TWD
- 100 OM911.51 TWD
- 1,000 OM9,115.07 TWD
- 5,000 OM45,575.33 TWD
- 10,000 OM91,150.66 TWD
Bảng tính TWD sang OM
- 1 TWD0.1097 OM
- 2 TWD0.2194 OM
- 3 TWD0.3291 OM
- 4 TWD0.4388 OM
- 5 TWD0.5485 OM
- 6 TWD0.6582 OM
- 7 TWD0.7679 OM
- 8 TWD0.8776 OM
- 9 TWD0.9873 OM
- 10 TWD1.0970 OM
- 50 TWD5.485 OM
- 100 TWD10.97 OM
- 1,000 TWD109.7 OM
- 5,000 TWD548.5 OM
- 10,000 TWD1,097 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang TWD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang TWD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo TWD.