(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 14.78 TWD, phản ánh mức thay đổi
14.78 TWD
Giá theo thời gian thực
3.44B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
94.04B TWD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang TWD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang TWD là 14.78 TWD.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 73.92 TWD và 10 ENA có giá là 147.83 TWD.
1 TWD có thể được chuyển đổi sang 0.06764 ENA.
50 TWD có thể được chuyển đổi sang 3.382 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang TWD đã thay đổi +41.48% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.46%, đạt mức cao nhất là 15.856096078164825 TWD và thấp nhất là 13.730779529311809 TWD.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 7.06381143415463 TWD, tương ứng với mức thay đổi +109.05% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 5.205996691588785 TWD, dẫn đến mức thay đổi +54.27% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá NT$ 14.78 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt NT$ 14.80 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang New Taiwan Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang TWD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang TWD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo TWD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang TWD và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang TWD
- 1 ENA14.78 TWD
- 2 ENA29.57 TWD
- 3 ENA44.35 TWD
- 4 ENA59.13 TWD
- 5 ENA73.92 TWD
- 6 ENA88.70 TWD
- 7 ENA103.48 TWD
- 8 ENA118.27 TWD
- 9 ENA133.05 TWD
- 10 ENA147.83 TWD
- 50 ENA739.16 TWD
- 100 ENA1,478.31 TWD
- 1,000 ENA14,783.15 TWD
- 5,000 ENA73,915.75 TWD
- 10,000 ENA147,831.49 TWD
Bảng tính TWD sang ENA
- 1 TWD0.06764 ENA
- 2 TWD0.1352 ENA
- 3 TWD0.2029 ENA
- 4 TWD0.2705 ENA
- 5 TWD0.3382 ENA
- 6 TWD0.4058 ENA
- 7 TWD0.4735 ENA
- 8 TWD0.5411 ENA
- 9 TWD0.6088 ENA
- 10 TWD0.6764 ENA
- 50 TWD3.382 ENA
- 100 TWD6.764 ENA
- 1,000 TWD67.64 ENA
- 5,000 TWD338.2 ENA
- 10,000 TWD676.4 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang TWD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang TWD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo TWD.