(OM) hiện đang giao dịch ở mức 37.07 VES, phản ánh mức thay đổi
37.07 VES
Giá theo thời gian thực
2.17B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
36.47B VES
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang VES
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang VES là 37.07 VES.
Mua 5 OM sẽ có giá là 185.33 VES và 10 OM có giá là 370.65 VES.
1 VES có thể được chuyển đổi sang 0.02697 OM.
50 VES có thể được chuyển đổi sang 1.348 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang VES đã thay đổi +32.39% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.60%, đạt mức cao nhất là 39.62052570703183 VES và thấp nhất là 35.77549578609625 VES.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 24.228464936578536 VES, tương ứng với mức thay đổi +52.92% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -25.398691434254584 VES, dẫn đến mức thay đổi -40.65% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Bs.S 37.07 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt Bs.S 37.10 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Venezuelan Bolívar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang VES và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang VES, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo VES ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang VES và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang VES
- 1 OM37.07 VES
- 2 OM74.13 VES
- 3 OM111.20 VES
- 4 OM148.26 VES
- 5 OM185.33 VES
- 6 OM222.39 VES
- 7 OM259.46 VES
- 8 OM296.52 VES
- 9 OM333.59 VES
- 10 OM370.65 VES
- 50 OM1,853.26 VES
- 100 OM3,706.51 VES
- 1,000 OM37,065.13 VES
- 5,000 OM185,325.67 VES
- 10,000 OM370,651.33 VES
Bảng tính VES sang OM
- 1 VES0.02697 OM
- 2 VES0.05395 OM
- 3 VES0.08093 OM
- 4 VES0.1079 OM
- 5 VES0.1348 OM
- 6 VES0.1618 OM
- 7 VES0.1888 OM
- 8 VES0.2158 OM
- 9 VES0.2428 OM
- 10 VES0.2697 OM
- 50 VES1.348 OM
- 100 VES2.697 OM
- 1,000 VES26.97 OM
- 5,000 VES134.8 OM
- 10,000 VES269.7 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang VES sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang VES
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo VES.