(PENGU) hiện đang giao dịch ở mức 2.05 EGP, phản ánh mức thay đổi
2.05 EGP
Giá theo thời gian thực
10.81B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
128.87B EGP
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của PENGU sang EGP
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 PENGU sang EGP là 2.05 EGP.
Mua 5 PENGU sẽ có giá là 10.27 EGP và 10 PENGU có giá là 20.54 EGP.
1 EGP có thể được chuyển đổi sang 0.4867 PENGU.
50 EGP có thể được chuyển đổi sang 24.33 PENGU, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 PENGU sang EGP đã thay đổi +26.35% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 2.01%, đạt mức cao nhất là 2.1971943769243842 EGP và thấp nhất là 1.759148303653356 EGP.
Một tháng qua, giá trị của 1 PENGU là 0.4223525283262532 EGP, tương ứng với mức thay đổi +390.13% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, PENGU đã thay đổi 1.7427681661172472 EGP, dẫn đến mức thay đổi +566.94% về giá trị.
Giới thiệu (PENGU)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (PENGU), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của PENGU từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch PENGU khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
PENGU đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của PENGU phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá PENGU hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá E£ 2.05 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá PENGU tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của PENGU có thể đạt E£ 2.06 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Egyptian Pound
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của PENGU sang EGP và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 PENGU, 2 PENGU, 5 PENGU hay thậm chí 10,000 PENGU sang EGP, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EGP ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của PENGU sang EGP và tự tin giao dịch!
Bảng tính PENGU sang EGP
- 1 PENGU2.05 EGP
- 2 PENGU4.11 EGP
- 3 PENGU6.16 EGP
- 4 PENGU8.22 EGP
- 5 PENGU10.27 EGP
- 6 PENGU12.33 EGP
- 7 PENGU14.38 EGP
- 8 PENGU16.43 EGP
- 9 PENGU18.49 EGP
- 10 PENGU20.54 EGP
- 50 PENGU102.71 EGP
- 100 PENGU205.42 EGP
- 1,000 PENGU2,054.24 EGP
- 5,000 PENGU10,271.18 EGP
- 10,000 PENGU20,542.36 EGP
Bảng tính EGP sang PENGU
- 1 EGP0.4867 PENGU
- 2 EGP0.9735 PENGU
- 3 EGP1.460 PENGU
- 4 EGP1.947 PENGU
- 5 EGP2.433 PENGU
- 6 EGP2.920 PENGU
- 7 EGP3.407 PENGU
- 8 EGP3.894 PENGU
- 9 EGP4.381 PENGU
- 10 EGP4.867 PENGU
- 50 EGP24.33 PENGU
- 100 EGP48.67 PENGU
- 1,000 EGP486.7 PENGU
- 5,000 EGP2,433 PENGU
- 10,000 EGP4,867 PENGU
Tính toán 1 PENGU phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 PENGU sang EGP sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 PENGU sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EGP
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EGP.