Giá theo thời gian thực và thống kê của (SOL)

(SOL) hiện đang giao dịch ở mức 283 053,95 KRW, phản ánh mức thay đổi 1,57% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 1,11T và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 152,27T KRW.

283 053,95 KRW

Giá theo thời gian thực

1,11T

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

152,27T KRW

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của SOL sang KRW

1 SOL = 283 053,95 KRW1 KRW = 0,0{5}3532 SOL

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 SOL sang KRW là 283 053,95 KRW.

Mua 5 SOL sẽ có giá là 1 415 269,75 KRW và 10 SOL có giá là 2 830 539,49 KRW.

1 KRW có thể được chuyển đổi sang 0,0{5}3532 SOL.

50 KRW có thể được chuyển đổi sang 0,0001766 SOL, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 SOL sang KRW đã thay đổi +25,28% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 1,57%, đạt mức cao nhất là 284 876,6294048378 KRW và thấp nhất là 267 809,7148614623 KRW.

Một tháng qua, giá trị của 1 SOL là 183 027,46947608577 KRW, tương ứng với mức thay đổi +54,66% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, SOL đã thay đổi 78 982,80840461791 KRW, dẫn đến mức thay đổi +38,71% về giá trị.

Giới thiệu (SOL)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (SOL), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của SOL từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch SOL khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
SOL/USDE
SOL/USDE
204,9758 017 567,97
+1,76%Giao dịch
SOL/USDT
SOL/USDT
204,9958 023 229,05
+1,57%Giao dịch
SOL/EUR
SOL/EUR
174,8849 500 474,64
+1,69%Giao dịch
SOL/BRL
SOL/BRL
1 141,89323 216 474,06
+1,76%Giao dịch
SOL/USD1
SOL/USD1
204,8657 986 432,04
+1,55%Giao dịch
SOL/USDC
SOL/USDC
205,027458 033 815,27
+1,64%Giao dịch
SOL/BTC
SOL/BTC
0,00171047484,16
+0,77%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

SOL đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của SOL phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá SOL hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₩ 283 053,95 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá SOL tuần này

Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của SOL có thể đạt ₩ 283 325,37 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá SOL hôm nay

Bảng tính sang South Korean Won

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của SOL sang KRW và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 SOL, 2 SOL, 5 SOL hay thậm chí 10,000 SOL sang KRW, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo KRW ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của SOL sang KRW và tự tin giao dịch!

Bảng tính SOL sang KRW

  • 1 SOL
    283 053,95 KRW
  • 2 SOL
    566 107,90 KRW
  • 3 SOL
    849 161,85 KRW
  • 4 SOL
    1 132 215,80 KRW
  • 5 SOL
    1 415 269,75 KRW
  • 6 SOL
    1 698 323,70 KRW
  • 7 SOL
    1 981 377,64 KRW
  • 8 SOL
    2 264 431,59 KRW
  • 9 SOL
    2 547 485,54 KRW
  • 10 SOL
    2 830 539,49 KRW
  • 50 SOL
    14 152 697,46 KRW
  • 100 SOL
    28 305 394,92 KRW
  • 1 000 SOL
    283 053 949,21 KRW
  • 5 000 SOL
    1 415 269 746,05 KRW
  • 10 000 SOL
    2 830 539 492,11 KRW

Bảng tính KRW sang SOL

  • 1 KRW
    0,0{5}3532 SOL
  • 2 KRW
    0,0{5}7065 SOL
  • 3 KRW
    0,0{4}1059 SOL
  • 4 KRW
    0,0{4}1413 SOL
  • 5 KRW
    0,0{4}1766 SOL
  • 6 KRW
    0,0{4}2119 SOL
  • 7 KRW
    0,0{4}2473 SOL
  • 8 KRW
    0,0{4}2826 SOL
  • 9 KRW
    0,0{4}3179 SOL
  • 10 KRW
    0,0{4}3532 SOL
  • 50 KRW
    0,0001766 SOL
  • 100 KRW
    0,0003532 SOL
  • 1 000 KRW
    0,003532 SOL
  • 5 000 KRW
    0,01766 SOL
  • 10 000 KRW
    0,03532 SOL

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi SOL không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị SOL theo đơn vị tiền tệ yêu thích.