(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 692,08 KRW, phản ánh mức thay đổi
692,08 KRW
Giá theo thời gian thực
161,30B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
4,40T KRW
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang KRW
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang KRW là 692,08 KRW.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 3 460,41 KRW và 10 ENA có giá là 6 920,81 KRW.
1 KRW có thể được chuyển đổi sang 0,001444 ENA.
50 KRW có thể được chuyển đổi sang 0,07224 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang KRW đã thay đổi +39,97% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1,80%, đạt mức cao nhất là 744,8298794042681 KRW và thấp nhất là 644,9945062471888 KRW.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 332,64649230346345 KRW, tương ứng với mức thay đổi +108,09% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 241,3723821280424 KRW, dẫn đến mức thay đổi +53,57% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₩ 692,08 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt ₩ 692,75 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang South Korean Won
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang KRW và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang KRW, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo KRW ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang KRW và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang KRW
- 1 ENA692,08 KRW
- 2 ENA1 384,16 KRW
- 3 ENA2 076,24 KRW
- 4 ENA2 768,33 KRW
- 5 ENA3 460,41 KRW
- 6 ENA4 152,49 KRW
- 7 ENA4 844,57 KRW
- 8 ENA5 536,65 KRW
- 9 ENA6 228,73 KRW
- 10 ENA6 920,81 KRW
- 50 ENA34 604,07 KRW
- 100 ENA69 208,15 KRW
- 1 000 ENA692 081,45 KRW
- 5 000 ENA3 460 407,26 KRW
- 10 000 ENA6 920 814,53 KRW
Bảng tính KRW sang ENA
- 1 KRW0,001444 ENA
- 2 KRW0,002889 ENA
- 3 KRW0,004334 ENA
- 4 KRW0,005779 ENA
- 5 KRW0,007224 ENA
- 6 KRW0,008669 ENA
- 7 KRW0,01011 ENA
- 8 KRW0,01155 ENA
- 9 KRW0,01300 ENA
- 10 KRW0,01444 ENA
- 50 KRW0,07224 ENA
- 100 KRW0,1444 ENA
- 1 000 KRW1,444 ENA
- 5 000 KRW7,224 ENA
- 10 000 KRW14,44 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang KRW sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang KRW
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo KRW.