Giá theo thời gian thực và thống kê của (XRP)

(XRP) hiện đang giao dịch ở mức 57,492.39 IDR, phản ánh mức thay đổi 0.88% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 3.09T và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 3,403.97T IDR.

57,492.39 IDR

Giá theo thời gian thực

3.09T

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

3,403.97T IDR

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của XRP sang IDR

1 XRP = 57,492.39 IDR1 IDR = 0.0{4}1739 XRP

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 XRP sang IDR là 57,492.39 IDR.

Mua 5 XRP sẽ có giá là 287,461.94 IDR và 10 XRP có giá là 574,923.88 IDR.

1 IDR có thể được chuyển đổi sang 0.0{4}1739 XRP.

50 IDR có thể được chuyển đổi sang 0.0008696 XRP, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 XRP sang IDR đã thay đổi +21.95% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.88%, đạt mức cao nhất là 58,161.9249337798 IDR và thấp nhất là 55,578.03388475186 IDR.

Một tháng qua, giá trị của 1 XRP là 32,747.162596831422 IDR, tương ứng với mức thay đổi +75.50% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, XRP đã thay đổi 22,174.33544904793 IDR, dẫn đến mức thay đổi +62.74% về giá trị.

Giới thiệu (XRP)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (XRP), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của XRP từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch XRP khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
XRP/USDT
XRP/USDT
3.5378Rp203,396.57
+0.90%Giao dịch
XRP/USDE
XRP/USDE
3.5395Rp203,494.31
+1.02%Giao dịch
XRP/BRL
XRP/BRL
19.719Rp1,133,692.41
+0.97%Giao dịch
XRP/BTC
XRP/BTC
0.000029523Rp1.70
+0.13%Giao dịch
XRP/EUR
XRP/EUR
3.0164Rp173,420.04
+0.99%Giao dịch
XRP/USDC
XRP/USDC
3.5399Rp203,517.31
+0.90%Giao dịch
XRP/USD1
XRP/USD1
3.5343Rp203,195.35
+0.72%Giao dịch
XRP/ETH
XRP/ETH
0.0009462Rp54.40
+0.25%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

XRP đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của XRP phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá XRP hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Rp 57,492.39 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá XRP tuần này

Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của XRP có thể đạt Rp 57,547.52 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá XRP hôm nay

Bảng tính sang Indonesian Rupiah

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của XRP sang IDR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 XRP, 2 XRP, 5 XRP hay thậm chí 10,000 XRP sang IDR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo IDR ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của XRP sang IDR và tự tin giao dịch!

Bảng tính XRP sang IDR

  • 1 XRP
    57,492.39 IDR
  • 2 XRP
    114,984.78 IDR
  • 3 XRP
    172,477.17 IDR
  • 4 XRP
    229,969.55 IDR
  • 5 XRP
    287,461.94 IDR
  • 6 XRP
    344,954.33 IDR
  • 7 XRP
    402,446.72 IDR
  • 8 XRP
    459,939.11 IDR
  • 9 XRP
    517,431.50 IDR
  • 10 XRP
    574,923.88 IDR
  • 50 XRP
    2,874,619.42 IDR
  • 100 XRP
    5,749,238.84 IDR
  • 1,000 XRP
    57,492,388.39 IDR
  • 5,000 XRP
    287,461,941.93 IDR
  • 10,000 XRP
    574,923,883.85 IDR

Bảng tính IDR sang XRP

  • 1 IDR
    0.0{4}1739 XRP
  • 2 IDR
    0.0{4}3478 XRP
  • 3 IDR
    0.0{4}5218 XRP
  • 4 IDR
    0.0{4}6957 XRP
  • 5 IDR
    0.0{4}8696 XRP
  • 6 IDR
    0.0001043 XRP
  • 7 IDR
    0.0001217 XRP
  • 8 IDR
    0.0001391 XRP
  • 9 IDR
    0.0001565 XRP
  • 10 IDR
    0.0001739 XRP
  • 50 IDR
    0.0008696 XRP
  • 100 IDR
    0.001739 XRP
  • 1,000 IDR
    0.01739 XRP
  • 5,000 IDR
    0.08696 XRP
  • 10,000 IDR
    0.1739 XRP

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi XRP không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị XRP theo đơn vị tiền tệ yêu thích.