Giá theo thời gian thực và thống kê của (ENA)

(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 8,188.82 IDR, phản ánh mức thay đổi -1.27% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 1.90T và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 52.18T IDR.

8,188.82 IDR

Giá theo thời gian thực

1.90T

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

52.18T IDR

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang IDR

1 ENA = 8,188.82 IDR1 IDR = 0.0001221 ENA

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang IDR là 8,188.82 IDR.

Mua 5 ENA sẽ có giá là 40,944.11 IDR và 10 ENA có giá là 81,888.22 IDR.

1 IDR có thể được chuyển đổi sang 0.0001221 ENA.

50 IDR có thể được chuyển đổi sang 0.006105 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang IDR đã thay đổi +42.01% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.27%, đạt mức cao nhất là 8,765.72850217402 IDR và thấp nhất là 7,590.789364785846 IDR.

Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 3,890.46237193263 IDR, tương ứng với mức thay đổi +109.84% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 2,908.90879104403 IDR, dẫn đến mức thay đổi +54.85% về giá trị.

Giới thiệu (ENA)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
ENA/USDE
ENA/USDE
0.5038Rp4,125.53
-1.15%Giao dịch
ENA/USDC
ENA/USDC
0.5049Rp4,134.54
-0.88%Giao dịch
ENA/USDT
ENA/USDT
0.5039Rp4,126.35
-1.25%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá ENA hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Rp 8,188.82 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá ENA tuần này

Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt Rp 8,196.67 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá ENA hôm nay

Bảng tính sang Indonesian Rupiah

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang IDR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang IDR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo IDR ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang IDR và tự tin giao dịch!

Bảng tính ENA sang IDR

  • 1 ENA
    8,188.82 IDR
  • 2 ENA
    16,377.64 IDR
  • 3 ENA
    24,566.47 IDR
  • 4 ENA
    32,755.29 IDR
  • 5 ENA
    40,944.11 IDR
  • 6 ENA
    49,132.93 IDR
  • 7 ENA
    57,321.75 IDR
  • 8 ENA
    65,510.58 IDR
  • 9 ENA
    73,699.40 IDR
  • 10 ENA
    81,888.22 IDR
  • 50 ENA
    409,441.10 IDR
  • 100 ENA
    818,882.20 IDR
  • 1,000 ENA
    8,188,822.01 IDR
  • 5,000 ENA
    40,944,110.05 IDR
  • 10,000 ENA
    81,888,220.10 IDR

Bảng tính IDR sang ENA

  • 1 IDR
    0.0001221 ENA
  • 2 IDR
    0.0002442 ENA
  • 3 IDR
    0.0003663 ENA
  • 4 IDR
    0.0004884 ENA
  • 5 IDR
    0.0006105 ENA
  • 6 IDR
    0.0007327 ENA
  • 7 IDR
    0.0008548 ENA
  • 8 IDR
    0.0009769 ENA
  • 9 IDR
    0.001099 ENA
  • 10 IDR
    0.001221 ENA
  • 50 IDR
    0.006105 ENA
  • 100 IDR
    0.01221 ENA
  • 1,000 IDR
    0.1221 ENA
  • 5,000 IDR
    0.6105 ENA
  • 10,000 IDR
    1.221 ENA

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi ENA không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị ENA theo đơn vị tiền tệ yêu thích.