Tìm hiểu thêm về AGRF

Thông tin giá AGRF

Whitepaper AGRF

Website chính thức AGRF

Tokenomics của AGRF

Dự báo giá AGRF

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. AGRI FUTURE TOKEN (AGRF)/

Logo AGRI FUTURE TOKEN

Giá AGRI FUTURE TOKEN (AGRF)

Biểu đồ giá AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) theo thời gian thực

$1.64
$1.64$1.64
0.00%1D
USD
Tổng quan
AGRF là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) hôm nay

AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) hiện đang giao dịch ở mức 1.64 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ AGRF sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của AGRI FUTURE TOKEN:

$ 168.03K USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.08%
Biến động giá trong 24 giờ của AGRI FUTURE TOKEN
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá AGRF/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá AGRF chính xác.

Hiệu suất giá AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của AGRI FUTURE TOKEN/USD là $ +0.00125072.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của AGRI FUTURE TOKEN/USD là $ +0.0573562120.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của AGRI FUTURE TOKEN/USD là $ +0.0793199120.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của AGRI FUTURE TOKEN/USD là $ +0.075280630383261.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00125072+0.08%
30 ngày$ +0.0573562120+3.50%
60 ngày$ +0.0793199120+4.84%
90 ngày$ +0.075280630383261+4.81%

Phân tích giá AGRI FUTURE TOKEN (AGRF)

Khám phá phân tích giá mới nhất của AGRI FUTURE TOKEN: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 1.61
$ 1.61$ 1.61

$ 1.65
$ 1.65$ 1.65

$ 1.91
$ 1.91$ 1.91

+0.13%

+0.08%

-1.64%

Thông tin thị trường AGRI FUTURE TOKEN (AGRF)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 168.03K
$ 168.03K$ 168.03K

0.00
0.00 0.00

AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là gì

"Agrifuture crypto: Revolutionizing agriculture through blockchain transparency and tokenized farming.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo AGRI FUTURE TOKEN (AGRF)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF)

Hiểu rõ tokenomics của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token AGRF ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về AGRI FUTURE TOKEN (AGRF)

Giá của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) hôm nay là bao nhiêu?
Giá AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) theo thời gian thực là 1.64 USD.
Vốn hoá thị trường của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của AGRI FUTURE TOKEN là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của AGRF với giá 1.64 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-26, giá thấp nhất của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là 0.498762 USD.
Giá cao nhất của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-26, giá cao nhất của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là 1.91 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của AGRI FUTURE TOKEN (AGRF) là $ 168.03K USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

AGRF/Tiền tệ địa phương

 
 
1 AGRF/VND
₫43,156.6
1 AGRF/AUD
A$2.4928
1 AGRF/GBP
£1.2136
1 AGRF/EUR
€1.394
1 AGRF/USD
$1.64
1 AGRF/MYR
RM6.9208
1 AGRF/TRY
₺66.502
1 AGRF/JPY
¥241.08
1 AGRF/ARS
ARS$2,083.8496
1 AGRF/RUB
₽130.1668
1 AGRF/INR
₹141.86
1 AGRF/IDR
Rp26,885.2416
1 AGRF/KRW
₩2,268.3168
1 AGRF/PHP
₱93.7096
1 AGRF/EGP
£E.80.524
1 AGRF/BRL
R$9.1184
1 AGRF/CAD
C$2.2304
1 AGRF/BDT
৳200.1456
1 AGRF/NGN
₦2,503.8044
1 AGRF/UAH
₴68.6176
1 AGRF/VES
Bs196.8
1 AGRF/CLP
$1,567.84
1 AGRF/PKR
Rs465.104
1 AGRF/KZT
₸892.2584
1 AGRF/THB
฿53.1032
1 AGRF/TWD
NT$48.3472
1 AGRF/AED
د.إ6.0188
1 AGRF/CHF
Fr1.2956
1 AGRF/HKD
HK$12.8576
1 AGRF/MAD
.د.م14.7108
1 AGRF/MXN
$30.3892
1 AGRF/PLN
zł5.9204
1 AGRF/RON
лв7.0684
1 AGRF/SEK
kr15.6128
1 AGRF/BGN
лв2.7224
1 AGRF/HUF
Ft554.0412
1 AGRF/CZK
Kč34.2924
1 AGRF/KWD
د.ك0.5002
1 AGRF/ILS
₪5.494