Tìm hiểu thêm về AMBRX

Thông tin giá AMBRX

Website chính thức AMBRX

Tokenomics của AMBRX

Dự báo giá AMBRX

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Amber xStock (AMBRX)/

Logo Amber xStock

Giá Amber xStock (AMBRX)

Biểu đồ giá Amber xStock (AMBRX) theo thời gian thực

$7.59
$7.59$7.59
-2.00%1D
USD
Tổng quan
AMBRX là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Amber xStock (AMBRX) hôm nay

Amber xStock (AMBRX) hiện đang giao dịch ở mức 7.59 USD với vốn hoá thị trường là $ 75.94K USD. Giá từ AMBRX sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Amber xStock:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.09%
Biến động giá trong 24 giờ của Amber xStock
10.01K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá AMBRX/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá AMBRX chính xác.

Hiệu suất giá Amber xStock (AMBRX) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Amber xStock/USD là $ -0.162651628511314.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Amber xStock/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Amber xStock/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Amber xStock/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.162651628511314-2.09%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Amber xStock (AMBRX)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Amber xStock: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 7.59
$ 7.59$ 7.59

$ 7.79
$ 7.79$ 7.79

$ 10.38
$ 10.38$ 10.38

-0.67%

-2.09%

-15.17%

Thông tin thị trường Amber xStock (AMBRX)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 75.94K
$ 75.94K$ 75.94K

--
----

10.01K
10.01K 10.01K

Amber xStock (AMBRX) là gì

For too long, investing has come with barriers. Borders. Brokers. Limitations. It’s been complicated, costly, and — for millions — out of reach. xStocks were created to change that. xStocks are tokenized stocks. They’re backed 1:1 by the underlying assets, composable with DeFi protocols, compliant with EU regulations, accessible to non-US users, and provide a legal claim to the value of the stock. xStocks enable easy access to 57 US Stocks and ETFs to regular users through top centralized and decentralized exchanges, and can be integrated with other DeFi protocols like any other token.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Amber xStock (AMBRX)

Website chính thức

Tokenomics của Amber xStock (AMBRX)

Hiểu rõ tokenomics của Amber xStock (AMBRX) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token AMBRX ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Amber xStock (AMBRX)

Giá của Amber xStock (AMBRX) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Amber xStock (AMBRX) theo thời gian thực là 7.59 USD.
Vốn hoá thị trường của Amber xStock (AMBRX) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Amber xStock là $ 75.94K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của AMBRX với giá 7.59 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Amber xStock (AMBRX) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Amber xStock (AMBRX) là 10.01K USD.
Giá thấp nhất của Amber xStock (AMBRX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá thấp nhất của Amber xStock (AMBRX) là 7.5 USD.
Giá cao nhất của Amber xStock (AMBRX) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá cao nhất của Amber xStock (AMBRX) là 10.38 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Amber xStock (AMBRX) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Amber xStock (AMBRX) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

AMBRX/Tiền tệ địa phương

 
 
1 AMBRX/VND
₫199,730.85
1 AMBRX/AUD
A$11.5368
1 AMBRX/GBP
£5.5407
1 AMBRX/EUR
€6.4515
1 AMBRX/USD
$7.59
1 AMBRX/MYR
RM32.1057
1 AMBRX/TRY
₺306.7878
1 AMBRX/JPY
¥1,108.14
1 AMBRX/RUB
₽595.815
1 AMBRX/INR
₹655.3206
1 AMBRX/IDR
Rp124,426.2096
1 AMBRX/KRW
₩10,483.3839
1 AMBRX/PHP
₱432.0228
1 AMBRX/EGP
£E.372.4413
1 AMBRX/BRL
R$42.1245
1 AMBRX/CAD
C$10.3224
1 AMBRX/BDT
৳924.0066
1 AMBRX/NGN
₦11,623.2501
1 AMBRX/UAH
₴317.0343
1 AMBRX/VES
Bs895.62
1 AMBRX/CLP
$7,240.86
1 AMBRX/PKR
Rs2,162.9982
1 AMBRX/KZT
₸4,050.0999
1 AMBRX/THB
฿244.2462
1 AMBRX/TWD
NT$223.0701
1 AMBRX/AED
د.إ27.8553
1 AMBRX/CHF
Fr5.9961
1 AMBRX/HKD
HK$59.5056
1 AMBRX/MAD
.د.م68.31
1 AMBRX/MXN
$141.0222
1 AMBRX/PLN
zł27.4758
1 AMBRX/RON
лв32.7129
1 AMBRX/SEK
kr72.2568
1 AMBRX/BGN
лв12.6753
1 AMBRX/HUF
Ft2,577.1845
1 AMBRX/CZK
Kč159.0105
1 AMBRX/KWD
د.ك2.31495
1 AMBRX/ILS
₪25.3506