Tìm hiểu thêm về BERO

Thông tin giá BERO

Whitepaper BERO

Website chính thức BERO

Tokenomics của BERO

Dự báo giá BERO

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Beradrome (BERO)/

Logo Beradrome

Giá Beradrome (BERO)

Biểu đồ giá Beradrome (BERO) theo thời gian thực

$1.5
$1.5$1.5
0.00%1D
USD
Tổng quan
BERO là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Beradrome (BERO) hôm nay

Beradrome (BERO) hiện đang giao dịch ở mức 1.5 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ BERO sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Beradrome:

$ 263.78 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Beradrome
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BERO/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BERO chính xác.

Hiệu suất giá Beradrome (BERO) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Beradrome/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Beradrome/USD là $ 0.0000000000.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Beradrome/USD là $ -0.6067339500.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Beradrome/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ 0.00000000000.00%
60 ngày$ -0.6067339500-40.44%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Beradrome (BERO)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Beradrome: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 3.09
$ 3.09$ 3.09

--

--

0.00%

Thông tin thị trường Beradrome (BERO)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 263.78
$ 263.78$ 263.78

0.00
0.00 0.00

Beradrome (BERO) là gì

Beradrome is Berachain’s native restaking & liquidity marketplace, enabling ecosystem projects to build deeper liquidity for less, liquidation free HONEY loans and a flywheel boosted by its Berachain validator set. The platform introduces an innovative token structure, encompassing BERO, hiBERO, and oBERO tokens, each presenting users with diverse advantages and motivations. The supply of BERO tokens is algorithmically controlled via a bonding curve mechanism, ensuring a stable foundation for BERO tokens while providing liquidity at market-driven rates.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Beradrome (BERO)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Beradrome (BERO)

Hiểu rõ tokenomics của Beradrome (BERO) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BERO ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Beradrome (BERO)

Giá của Beradrome (BERO) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Beradrome (BERO) theo thời gian thực là 1.5 USD.
Vốn hoá thị trường của Beradrome (BERO) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Beradrome là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BERO với giá 1.5 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Beradrome (BERO) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Beradrome (BERO) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Beradrome (BERO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-26, giá thấp nhất của Beradrome (BERO) là 1.44 USD.
Giá cao nhất của Beradrome (BERO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-26, giá cao nhất của Beradrome (BERO) là 3.09 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Beradrome (BERO) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Beradrome (BERO) là $ 263.78 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BERO/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BERO/VND
₫39,472.5
1 BERO/AUD
A$2.28
1 BERO/GBP
£1.11
1 BERO/EUR
€1.275
1 BERO/USD
$1.5
1 BERO/MYR
RM6.33
1 BERO/TRY
₺60.825
1 BERO/JPY
¥220.5
1 BERO/ARS
ARS$1,905.96
1 BERO/RUB
₽119.055
1 BERO/INR
₹129.75
1 BERO/IDR
Rp24,590.16
1 BERO/KRW
₩2,074.68
1 BERO/PHP
₱85.71
1 BERO/EGP
£E.73.65
1 BERO/BRL
R$8.34
1 BERO/CAD
C$2.04
1 BERO/BDT
৳183.06
1 BERO/NGN
₦2,290.065
1 BERO/UAH
₴62.76
1 BERO/VES
Bs180
1 BERO/CLP
$1,434
1 BERO/PKR
Rs425.4
1 BERO/KZT
₸816.09
1 BERO/THB
฿48.57
1 BERO/TWD
NT$44.22
1 BERO/AED
د.إ5.505
1 BERO/CHF
Fr1.185
1 BERO/HKD
HK$11.76
1 BERO/MAD
.د.م13.455
1 BERO/MXN
$27.795
1 BERO/PLN
zł5.415
1 BERO/RON
лв6.465
1 BERO/SEK
kr14.28
1 BERO/BGN
лв2.49
1 BERO/HUF
Ft506.745
1 BERO/CZK
Kč31.365
1 BERO/KWD
د.ك0.4575
1 BERO/ILS
₪5.025