Tìm hiểu thêm về BTE

Thông tin giá BTE

Website chính thức BTE

Tokenomics của BTE

Dự báo giá BTE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. BitEqual (BTE)/

Logo BitEqual

Giá BitEqual (BTE)

Biểu đồ giá BitEqual (BTE) theo thời gian thực

$0.00751119
$0.00751119$0.00751119
-7.50%1D
USD
Tổng quan
BTE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của BitEqual (BTE) hôm nay

BitEqual (BTE) hiện đang giao dịch ở mức 0.00751119 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ BTE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của BitEqual:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-7.52%
Biến động giá trong 24 giờ của BitEqual
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá BTE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá BTE chính xác.

Hiệu suất giá BitEqual (BTE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của BitEqual/USD là $ -0.000611459570323811.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của BitEqual/USD là $ -0.0074569374.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của BitEqual/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của BitEqual/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000611459570323811-7.52%
30 ngày$ -0.0074569374-99.27%
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá BitEqual (BTE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của BitEqual: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00702289
$ 0.00702289$ 0.00702289

$ 0.00821382
$ 0.00821382$ 0.00821382

$ 10.87
$ 10.87$ 10.87

-0.41%

-7.52%

-30.72%

Thông tin thị trường BitEqual (BTE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

BitEqual (BTE) là gì

BitEqual is a decentralised protocol that lets users earn tokens through a virtual form of mining. It follows the same principles as Bitcoin, using fixed supply, halving schedules, and proportional distribution, without the need for physical machines, electricity, and other expensive infrastructure. Instead of the expensive Proof-of-Work mechanism, we introduce the virtual PoW mechanism where users mine tokens with virtual on-chain devices, powered by smart contracts. These virtual devices give users virtual hashrate, and rewards are distributed fairly to all participants based on their share of the total virtual hashrate. Everything happens on-chain. There is no randomness, no luck, and no central control. The system is open, simple, and transparent.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo BitEqual (BTE)

Website chính thức

Tokenomics của BitEqual (BTE)

Hiểu rõ tokenomics của BitEqual (BTE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token BTE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về BitEqual (BTE)

Giá của BitEqual (BTE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá BitEqual (BTE) theo thời gian thực là 0.00751119 USD.
Vốn hoá thị trường của BitEqual (BTE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của BitEqual là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của BTE với giá 0.00751119 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của BitEqual (BTE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của BitEqual (BTE) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của BitEqual (BTE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của BitEqual (BTE) là 0.00702289 USD.
Giá cao nhất của BitEqual (BTE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của BitEqual (BTE) là 10.87 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BitEqual (BTE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của BitEqual (BTE) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

BTE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 BTE/VND
₫197.65696485
1 BTE/AUD
A$0.0114921207
1 BTE/GBP
£0.0055582806
1 BTE/EUR
€0.0063845115
1 BTE/USD
$0.00751119
1 BTE/MYR
RM0.0317723337
1 BTE/TRY
₺0.3036022998
1 BTE/JPY
¥1.09663374
1 BTE/RUB
₽0.5890275198
1 BTE/INR
₹0.6486663684
1 BTE/IDR
Rp123.1342425936
1 BTE/KRW
₩10.3888771128
1 BTE/PHP
₱0.4273115991
1 BTE/EGP
£E.0.3687243171
1 BTE/BRL
R$0.0419124402
1 BTE/CAD
C$0.0102152184
1 BTE/BDT
৳0.9144122706
1 BTE/NGN
₦11.5202125506
1 BTE/UAH
₴0.3137424063
1 BTE/VES
Bs0.88632042
1 BTE/CLP
$7.16567526
1 BTE/PKR
Rs2.1405389262
1 BTE/KZT
₸4.0080460959
1 BTE/THB
฿0.2417852061
1 BTE/TWD
NT$0.2207538741
1 BTE/AED
د.إ0.0275660673
1 BTE/CHF
Fr0.0059338401
1 BTE/HKD
HK$0.0588877296
1 BTE/MAD
.د.م0.06760071
1 BTE/MXN
$0.1400085816
1 BTE/PLN
zł0.0272656197
1 BTE/RON
лв0.0325234527
1 BTE/SEK
kr0.0717318645
1 BTE/BGN
лв0.0125436873
1 BTE/HUF
Ft2.5617664614
1 BTE/CZK
Kč0.1580354376
1 BTE/KWD
د.ك0.00229091295
1 BTE/ILS
₪0.0251624865