Tìm hiểu thêm về CAL50

Thông tin giá CAL50

Website chính thức CAL50

Tokenomics của CAL50

Dự báo giá CAL50

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Caliber (CAL50)/

Logo Caliber

Giá Caliber (CAL50)

Biểu đồ giá Caliber (CAL50) theo thời gian thực

$0.173188
$0.173188$0.173188
-2.00%1D
USD
Tổng quan
CAL50 là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Caliber (CAL50) hôm nay

Caliber (CAL50) hiện đang giao dịch ở mức 0.173188 USD với vốn hoá thị trường là $ 17.32M USD. Giá từ CAL50 sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Caliber:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.00%
Biến động giá trong 24 giờ của Caliber
100.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá CAL50/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá CAL50 chính xác.

Hiệu suất giá Caliber (CAL50) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Caliber/USD là $ -0.0035456962559405.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Caliber/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Caliber/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Caliber/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0035456962559405-2.00%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Caliber (CAL50)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Caliber: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.170303
$ 0.170303$ 0.170303

$ 0.184336
$ 0.184336$ 0.184336

$ 0.209934
$ 0.209934$ 0.209934

-0.52%

-2.00%

--

Thông tin thị trường Caliber (CAL50)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 17.32M
$ 17.32M$ 17.32M

--
----

100.00M
100.00M 100.00M

Caliber (CAL50) là gì

Caliber (Cal50) is a community-driven BEP-20 token launched on the BNB Smart Chain. It was created to provide DeFi users with a fast, transparent, and fair token with zero private sales or pre-mines. With a fixed total supply of 100,000,000 tokens, Caliber focuses on building a decentralized and self-sustaining ecosystem that rewards community engagement and long-term participation. The project encourages fair access to decentralized finance by promoting utility, liquidity, and accessibility through popular DEX platforms such as PancakeSwap. Caliber is designed for DeFi users who value speed, simplicity, and community governance.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Caliber (CAL50)

Website chính thức

Tokenomics của Caliber (CAL50)

Hiểu rõ tokenomics của Caliber (CAL50) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token CAL50 ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Caliber (CAL50)

Giá của Caliber (CAL50) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Caliber (CAL50) theo thời gian thực là 0.173188 USD.
Vốn hoá thị trường của Caliber (CAL50) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Caliber là $ 17.32M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của CAL50 với giá 0.173188 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Caliber (CAL50) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Caliber (CAL50) là 100.00M USD.
Giá thấp nhất của Caliber (CAL50) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá thấp nhất của Caliber (CAL50) là 0.165085 USD.
Giá cao nhất của Caliber (CAL50) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá cao nhất của Caliber (CAL50) là 0.209934 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Caliber (CAL50) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Caliber (CAL50) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

CAL50/Tiền tệ địa phương

 
 
1 CAL50/VND
₫4,557.44222
1 CAL50/AUD
A$0.26324576
1 CAL50/GBP
£0.12642724
1 CAL50/EUR
€0.1472098
1 CAL50/USD
$0.173188
1 CAL50/MYR
RM0.73258524
1 CAL50/TRY
₺6.9967952
1 CAL50/JPY
¥25.285448
1 CAL50/RUB
₽13.59352612
1 CAL50/INR
₹14.95651568
1 CAL50/IDR
Rp2,839.14708672
1 CAL50/KRW
₩239.53978656
1 CAL50/PHP
₱9.85959284
1 CAL50/EGP
£E.8.49833516
1 CAL50/BRL
R$0.9611934
1 CAL50/CAD
C$0.23553568
1 CAL50/BDT
৳21.08390712
1 CAL50/NGN
₦265.62536312
1 CAL50/UAH
₴7.23406276
1 CAL50/VES
Bs20.436184
1 CAL50/CLP
$165.048164
1 CAL50/PKR
Rs49.35511624
1 CAL50/KZT
₸92.41484868
1 CAL50/THB
฿5.57318984
1 CAL50/TWD
NT$5.0917272
1 CAL50/AED
د.إ0.63559996
1 CAL50/CHF
Fr0.13681852
1 CAL50/HKD
HK$1.35779392
1 CAL50/MAD
.د.م1.558692
1 CAL50/MXN
$3.2212968
1 CAL50/PLN
zł0.62694056
1 CAL50/RON
лв0.74644028
1 CAL50/SEK
kr1.64874976
1 CAL50/BGN
лв0.28922396
1 CAL50/HUF
Ft58.8059854
1 CAL50/CZK
Kč3.6282886
1 CAL50/KWD
د.ك0.05282234
1 CAL50/ILS
₪0.57844792