Tìm hiểu thêm về TOONS

Thông tin giá TOONS

Whitepaper TOONS

Website chính thức TOONS

Tokenomics của TOONS

Dự báo giá TOONS

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. City Boys (TOONS)/

Logo City Boys

Giá City Boys (TOONS)

Biểu đồ giá City Boys (TOONS) theo thời gian thực

--
----
+1.30%1D
USD
Tổng quan
TOONS là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của City Boys (TOONS) hôm nay

City Boys (TOONS) hiện đang giao dịch ở mức 0.00003943 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ TOONS sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của City Boys:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-2.25%
Biến động giá trong 24 giờ của City Boys
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá TOONS/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá TOONS chính xác.

Hiệu suất giá City Boys (TOONS) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của City Boys/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của City Boys/USD là $ +0.0000153956.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của City Boys/USD là $ +0.0000104201.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của City Boys/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-2.25%
30 ngày$ +0.0000153956+39.05%
60 ngày$ +0.0000104201+26.43%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá City Boys (TOONS)

Khám phá phân tích giá mới nhất của City Boys: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.0000385
$ 0.0000385$ 0.0000385

$ 0.00004034
$ 0.00004034$ 0.00004034

$ 0.00405688
$ 0.00405688$ 0.00405688

-0.78%

-2.25%

+21.08%

Thông tin thị trường City Boys (TOONS)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

City Boys (TOONS) là gì

City Boy - a male who is living his very best life and chasing the bag at all times without letting Hot Girls or any female get in the way. $TOONS is for all the City Boys chasing their bags. 0/0% taxes, 100% safu, a coin for the boys. "It takes a lot of courage to be that dog" . Step into the universe of City Boys $TOONS, where ambition meets the world of cryptocurrencies. Connect with like-minded individuals who understand the importance of chasing the bag without hesitation. Embrace the courage it takes to be a true City Boy and let your $TOONS pave the way to financial success. Embodying finance, meme, and pop culture into one community known as City Boys $TOONS. Utilizing the viral social media trend of AI Cartoons, City Boys is a 0/0% tax token created for everyone.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo City Boys (TOONS)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của City Boys (TOONS)

Hiểu rõ tokenomics của City Boys (TOONS) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token TOONS ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về City Boys (TOONS)

Giá của City Boys (TOONS) hôm nay là bao nhiêu?
Giá City Boys (TOONS) theo thời gian thực là 0.00003943 USD.
Vốn hoá thị trường của City Boys (TOONS) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của City Boys là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của TOONS với giá 0.00003943 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của City Boys (TOONS) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của City Boys (TOONS) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của City Boys (TOONS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá thấp nhất của City Boys (TOONS) là 0.00001613 USD.
Giá cao nhất của City Boys (TOONS) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá cao nhất của City Boys (TOONS) là 0.00405688 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của City Boys (TOONS) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của City Boys (TOONS) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

TOONS/Tiền tệ địa phương

 
 
1 TOONS/VND
₫1.03760045
1 TOONS/AUD
A$0.0000599336
1 TOONS/GBP
£0.0000287839
1 TOONS/EUR
€0.0000335155
1 TOONS/USD
$0.00003943
1 TOONS/MYR
RM0.0001667889
1 TOONS/TRY
₺0.0015933663
1 TOONS/JPY
¥0.00575678
1 TOONS/RUB
₽0.0030948607
1 TOONS/INR
₹0.0034043862
1 TOONS/IDR
Rp0.6463933392
1 TOONS/KRW
₩0.0543861933
1 TOONS/PHP
₱0.0022443556
1 TOONS/EGP
£E.0.0019348301
1 TOONS/BRL
R$0.0002192308
1 TOONS/CAD
C$0.0000536248
1 TOONS/BDT
৳0.0048002082
1 TOONS/NGN
₦0.0602904415
1 TOONS/UAH
₴0.0016469911
1 TOONS/VES
Bs0.00465274
1 TOONS/CLP
$0.03753736
1 TOONS/PKR
Rs0.0112367614
1 TOONS/KZT
₸0.0210402423
1 TOONS/THB
฿0.0012688574
1 TOONS/TWD
NT$0.0011588477
1 TOONS/AED
د.إ0.0001447081
1 TOONS/CHF
Fr0.0000311497
1 TOONS/HKD
HK$0.0003091312
1 TOONS/MAD
.د.م0.00035487
1 TOONS/MXN
$0.0007345809
1 TOONS/PLN
zł0.0001427366
1 TOONS/RON
лв0.0001699433
1 TOONS/SEK
kr0.0003749793
1 TOONS/BGN
лв0.0000654538
1 TOONS/HUF
Ft0.0133841192
1 TOONS/CZK
Kč0.0008256642
1 TOONS/KWD
د.ك0.00001202615
1 TOONS/ILS
₪0.0001316962