Tìm hiểu thêm về DAKU

Thông tin giá DAKU

Website chính thức DAKU

Tokenomics của DAKU

Dự báo giá DAKU

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Daku V2 (DAKU)/

Logo Daku V2

Giá Daku V2 (DAKU)

Biểu đồ giá Daku V2 (DAKU) theo thời gian thực

$0.04271622
$0.04271622$0.04271622
+3.90%1D
USD
Tổng quan
DAKU là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Daku V2 (DAKU) hôm nay

Daku V2 (DAKU) hiện đang giao dịch ở mức 0.04256528 USD với vốn hoá thị trường là $ 25.41M USD. Giá từ DAKU sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Daku V2:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+3.66%
Biến động giá trong 24 giờ của Daku V2
600.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DAKU/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DAKU chính xác.

Hiệu suất giá Daku V2 (DAKU) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Daku V2/USD là $ +0.00150124.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Daku V2/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Daku V2/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Daku V2/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00150124+3.66%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Daku V2 (DAKU)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Daku V2: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.04060464
$ 0.04060464$ 0.04060464

$ 0.0438908
$ 0.0438908$ 0.0438908

$ 0.0438908
$ 0.0438908$ 0.0438908

-0.26%

+3.66%

+51.11%

Thông tin thị trường Daku V2 (DAKU)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 25.41M
$ 25.41M$ 25.41M

--
----

600.00M
600.00M 600.00M

Daku V2 (DAKU) là gì

DAKU V2 is the fearless next chapter of the original Web3 watchdog, built on the Solana blockchain. More than just a memecoin, it’s a mission-driven movement aimed at protecting investors in the often chaotic world of decentralized finance. Upgraded from its first version, DAKU V2 is designed to actively detect scams, expose rugpulls, and stand guard over the crypto community. It acts as a decentralized guardian, promoting transparency, integrity, and investor safety across the Solana ecosystem. Powered by its passionate community, DAKU V2 evolves with every block to stay ahead of bad actors. In a space where trust is fragile and hype often outweighs substance, DAKU V2 is a signal of strength, accountability, and unity. It isn’t just another token — it’s a statement: that honesty and vigilance still matter in crypto. Join the DAKU V2 mission and be part of a smarter, safer, and more secure Web3 future.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Daku V2 (DAKU)

Website chính thức

Tokenomics của Daku V2 (DAKU)

Hiểu rõ tokenomics của Daku V2 (DAKU) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DAKU ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Daku V2 (DAKU)

Giá của Daku V2 (DAKU) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Daku V2 (DAKU) theo thời gian thực là 0.04256528 USD.
Vốn hoá thị trường của Daku V2 (DAKU) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Daku V2 là $ 25.41M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DAKU với giá 0.04256528 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Daku V2 (DAKU) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Daku V2 (DAKU) là 600.00M USD.
Giá thấp nhất của Daku V2 (DAKU) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Daku V2 (DAKU) là 0.02737318 USD.
Giá cao nhất của Daku V2 (DAKU) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Daku V2 (DAKU) là 0.0438908 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Daku V2 (DAKU) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Daku V2 (DAKU) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DAKU/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DAKU/VND
₫1,120.1053432
1 DAKU/AUD
A$0.0651248784
1 DAKU/GBP
£0.0314983072
1 DAKU/EUR
€0.036180488
1 DAKU/USD
$0.04256528
1 DAKU/MYR
RM0.1800511344
1 DAKU/TRY
₺1.7204886176
1 DAKU/JPY
¥6.21453088
1 DAKU/RUB
₽3.3379692576
1 DAKU/INR
₹3.675511928
1 DAKU/IDR
Rp697.7913637632
1 DAKU/KRW
₩58.8728900736
1 DAKU/PHP
₱2.421964432
1 DAKU/EGP
£E.2.0886782896
1 DAKU/BRL
R$0.2370886096
1 DAKU/CAD
C$0.0578887808
1 DAKU/BDT
৳5.1818971872
1 DAKU/NGN
₦65.2840725472
1 DAKU/UAH
₴1.7779517456
1 DAKU/VES
Bs5.02270304
1 DAKU/CLP
$40.60727712
1 DAKU/PKR
Rs12.1302534944
1 DAKU/KZT
₸22.7132590608
1 DAKU/THB
฿1.3701763632
1 DAKU/TWD
NT$1.251419232
1 DAKU/AED
د.إ0.1562145776
1 DAKU/CHF
Fr0.0336265712
1 DAKU/HKD
HK$0.3337117952
1 DAKU/MAD
.د.م0.38308752
1 DAKU/MXN
$0.7934168192
1 DAKU/PLN
zł0.1545119664
1 DAKU/RON
лв0.1843076624
1 DAKU/SEK
kr0.406498424
1 DAKU/BGN
лв0.0710840176
1 DAKU/HUF
Ft14.5173143968
1 DAKU/CZK
Kč0.8955734912
1 DAKU/KWD
د.ك0.0129824104
1 DAKU/ILS
₪0.142593688