Tìm hiểu thêm về DNOW

Thông tin giá DNOW

Whitepaper DNOW

Website chính thức DNOW

Tokenomics của DNOW

Dự báo giá DNOW

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DuelNow (DNOW)/

Logo DuelNow

Giá DuelNow (DNOW)

Biểu đồ giá DuelNow (DNOW) theo thời gian thực

$0.00061914
$0.00061914$0.00061914
-10.90%1D
USD
Tổng quan
DNOW là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DuelNow (DNOW) hôm nay

DuelNow (DNOW) hiện đang giao dịch ở mức 0.00063165 USD với vốn hoá thị trường là $ 57.96K USD. Giá từ DNOW sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DuelNow:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-8.80%
Biến động giá trong 24 giờ của DuelNow
91.80M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DNOW/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DNOW chính xác.

Hiệu suất giá DuelNow (DNOW) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DuelNow/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DuelNow/USD là $ -0.0000655496.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DuelNow/USD là $ -0.0004532268.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DuelNow/USD là $ -0.0027594087568194723.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-8.80%
30 ngày$ -0.0000655496-10.37%
60 ngày$ -0.0004532268-71.75%
90 ngày$ -0.0027594087568194723-81.37%

Phân tích giá DuelNow (DNOW)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DuelNow: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.0005878
$ 0.0005878$ 0.0005878

$ 0.00079911
$ 0.00079911$ 0.00079911

$ 0.04443182
$ 0.04443182$ 0.04443182

+6.45%

-8.80%

+2.34%

Thông tin thị trường DuelNow (DNOW)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 57.96K
$ 57.96K$ 57.96K

--
----

91.80M
91.80M 91.80M

DuelNow (DNOW) là gì

DuelNow puts you in control of your sports predictions. Set your own odds, compete directly with other fans, and enjoy transparent, low fees with no house interference. Use integrated tokens ($USDT, $USDC, $ETH, $ARB, $STMX, and now $DNOW) to engage in secure peer-to-peer wagers. 1. Peer-to-peer sports predictions with no house; compete directly with others. 2. Set custom odds to challenge and win on your terms. 3. Unlock exclusive benefits through memberships, increased referral earnings and reduced platform fees.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DuelNow (DNOW)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của DuelNow (DNOW)

Hiểu rõ tokenomics của DuelNow (DNOW) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DNOW ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DuelNow (DNOW)

Giá của DuelNow (DNOW) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DuelNow (DNOW) theo thời gian thực là 0.00063165 USD.
Vốn hoá thị trường của DuelNow (DNOW) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DuelNow là $ 57.96K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DNOW với giá 0.00063165 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DuelNow (DNOW) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DuelNow (DNOW) là 91.80M USD.
Giá thấp nhất của DuelNow (DNOW) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá thấp nhất của DuelNow (DNOW) là 0.00036537 USD.
Giá cao nhất của DuelNow (DNOW) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá cao nhất của DuelNow (DNOW) là 0.04443182 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DuelNow (DNOW) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DuelNow (DNOW) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DNOW/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DNOW/VND
₫16.62186975
1 DNOW/AUD
A$0.000960108
1 DNOW/GBP
£0.0004611045
1 DNOW/EUR
€0.0005369025
1 DNOW/USD
$0.00063165
1 DNOW/MYR
RM0.0026718795
1 DNOW/TRY
₺0.0255249765
1 DNOW/JPY
¥0.0922209
1 DNOW/RUB
₽0.0495782085
1 DNOW/INR
₹0.054536661
1 DNOW/IDR
Rp10.354916376
1 DNOW/KRW
₩0.8712411615
1 DNOW/PHP
₱0.035953518
1 DNOW/EGP
£E.0.0309950655
1 DNOW/BRL
R$0.003511974
1 DNOW/CAD
C$0.000859044
1 DNOW/BDT
৳0.076897071
1 DNOW/NGN
₦0.9658244325
1 DNOW/UAH
₴0.0263840205
1 DNOW/VES
Bs0.0745347
1 DNOW/CLP
$0.6013308
1 DNOW/PKR
Rs0.180007617
1 DNOW/KZT
₸0.3370547565
1 DNOW/THB
฿0.020313864
1 DNOW/TWD
NT$0.0185641935
1 DNOW/AED
د.إ0.0023181555
1 DNOW/CHF
Fr0.0004990035
1 DNOW/HKD
HK$0.004952136
1 DNOW/MAD
.د.م0.00568485
1 DNOW/MXN
$0.0117676395
1 DNOW/PLN
zł0.0022802565
1 DNOW/RON
лв0.0027224115
1 DNOW/SEK
kr0.0060069915
1 DNOW/BGN
лв0.001048539
1 DNOW/HUF
Ft0.214407276
1 DNOW/CZK
Kč0.013226751
1 DNOW/KWD
د.ك0.00019265325
1 DNOW/ILS
₪0.002109711