Tìm hiểu thêm về DUNA

Thông tin giá DUNA

Website chính thức DUNA

Tokenomics của DUNA

Dự báo giá DUNA

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. DUNA AI (DUNA)/

Logo DUNA AI

Giá DUNA AI (DUNA)

Biểu đồ giá DUNA AI (DUNA) theo thời gian thực

$0.00162635
$0.00162635$0.00162635
-11.20%1D
USD
Tổng quan
DUNA là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của DUNA AI (DUNA) hôm nay

DUNA AI (DUNA) hiện đang giao dịch ở mức 0.00162635 USD với vốn hoá thị trường là $ 1.62M USD. Giá từ DUNA sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của DUNA AI:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-11.25%
Biến động giá trong 24 giờ của DUNA AI
1.00B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá DUNA/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá DUNA chính xác.

Hiệu suất giá DUNA AI (DUNA) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của DUNA AI/USD là $ -0.00020633195717517.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của DUNA AI/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của DUNA AI/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của DUNA AI/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00020633195717517-11.25%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá DUNA AI (DUNA)

Khám phá phân tích giá mới nhất của DUNA AI: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00153474
$ 0.00153474$ 0.00153474

$ 0.00183495
$ 0.00183495$ 0.00183495

$ 0.00300003
$ 0.00300003$ 0.00300003

-4.57%

-11.25%

-11.21%

Thông tin thị trường DUNA AI (DUNA)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 1.62M
$ 1.62M$ 1.62M

--
----

1.00B
1.00B 1.00B

DUNA AI (DUNA) là gì

At Duna our mission is clear: to onboard over 1 billion population with our sovereign-grade RWA for Tokenized Citizenship and secure national E-governance in a record time. Tokenize everything, everywhere. Internet Countries Markets is the goal. And Internet Countries Markets is becoming a reality. Nation by nation. Market by market. Chain by chain. All powered by $DUNA Dunaverse - PIONEERING INTERNET COUNTRIES MARKET

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo DUNA AI (DUNA)

Website chính thức

Tokenomics của DUNA AI (DUNA)

Hiểu rõ tokenomics của DUNA AI (DUNA) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token DUNA ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về DUNA AI (DUNA)

Giá của DUNA AI (DUNA) hôm nay là bao nhiêu?
Giá DUNA AI (DUNA) theo thời gian thực là 0.00162635 USD.
Vốn hoá thị trường của DUNA AI (DUNA) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của DUNA AI là $ 1.62M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của DUNA với giá 0.00162635 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của DUNA AI (DUNA) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của DUNA AI (DUNA) là 1.00B USD.
Giá thấp nhất của DUNA AI (DUNA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của DUNA AI (DUNA) là 0.00145237 USD.
Giá cao nhất của DUNA AI (DUNA) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của DUNA AI (DUNA) là 0.00300003 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DUNA AI (DUNA) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của DUNA AI (DUNA) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

DUNA/Tiền tệ địa phương

 
 
1 DUNA/VND
₫42.79740025
1 DUNA/AUD
A$0.0024883155
1 DUNA/GBP
£0.001203499
1 DUNA/EUR
€0.0013823975
1 DUNA/USD
$0.00162635
1 DUNA/MYR
RM0.0068794605
1 DUNA/TRY
₺0.065737067
1 DUNA/JPY
¥0.2374471
1 DUNA/RUB
₽0.127538367
1 DUNA/INR
₹0.140451586
1 DUNA/IDR
Rp26.661471144
1 DUNA/KRW
₩2.249437212
1 DUNA/PHP
₱0.0925230515
1 DUNA/EGP
£E.0.0798375215
1 DUNA/BRL
R$0.009075033
1 DUNA/CAD
C$0.002211836
1 DUNA/BDT
৳0.197991849
1 DUNA/NGN
₦2.494398049
1 DUNA/UAH
₴0.0679326395
1 DUNA/VES
Bs0.1919093
1 DUNA/CLP
$1.5515379
1 DUNA/PKR
Rs0.463477223
1 DUNA/KZT
₸0.8678366235
1 DUNA/THB
฿0.0523522065
1 DUNA/TWD
NT$0.0477984265
1 DUNA/AED
د.إ0.0059687045
1 DUNA/CHF
Fr0.0012848165
1 DUNA/HKD
HK$0.012750584
1 DUNA/MAD
.د.م0.01463715
1 DUNA/MXN
$0.030315164
1 DUNA/PLN
zł0.0059036505
1 DUNA/RON
лв0.0070420955
1 DUNA/SEK
kr0.0155316425
1 DUNA/BGN
лв0.0027160045
1 DUNA/HUF
Ft0.554682931
1 DUNA/CZK
Kč0.034218404
1 DUNA/KWD
د.ك0.00049603675
1 DUNA/ILS
₪0.0054482725