Tìm hiểu thêm về FWETH

Thông tin giá FWETH

Website chính thức FWETH

Tokenomics của FWETH

Dự báo giá FWETH

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Fluid Wrapped Ether (FWETH)/

Logo Fluid Wrapped Ether

Giá Fluid Wrapped Ether (FWETH)

Biểu đồ giá Fluid Wrapped Ether (FWETH) theo thời gian thực

$3,474.39
$3,474.39$3,474.39
+1.30%1D
USD
Tổng quan
FWETH là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Fluid Wrapped Ether (FWETH) hôm nay

Fluid Wrapped Ether (FWETH) hiện đang giao dịch ở mức 3,474.39 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ FWETH sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Fluid Wrapped Ether:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.35%
Biến động giá trong 24 giờ của Fluid Wrapped Ether
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FWETH/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FWETH chính xác.

Hiệu suất giá Fluid Wrapped Ether (FWETH) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Fluid Wrapped Ether/USD là $ +46.2.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Fluid Wrapped Ether/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Fluid Wrapped Ether/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Fluid Wrapped Ether/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +46.2+1.35%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Fluid Wrapped Ether (FWETH)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Fluid Wrapped Ether: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 3,428.19
$ 3,428.19$ 3,428.19

$ 3,495.34
$ 3,495.34$ 3,495.34

$ 3,495.34
$ 3,495.34$ 3,495.34

--

+1.35%

+24.53%

Thông tin thị trường Fluid Wrapped Ether (FWETH)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Fluid Wrapped Ether (FWETH) là gì

Fluid is a multifaceted DeFi protocol developed by the Instadapp team. It is powered by a unified liquidity layer and advanced liquidation mechanisms, aimed at maximizing asset utilization for users. Fluid includes multiple applications such as lending, vaults, and DEX protocols.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Fluid Wrapped Ether (FWETH)

Website chính thức

Tokenomics của Fluid Wrapped Ether (FWETH)

Hiểu rõ tokenomics của Fluid Wrapped Ether (FWETH) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FWETH ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Fluid Wrapped Ether (FWETH)

Giá của Fluid Wrapped Ether (FWETH) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Fluid Wrapped Ether (FWETH) theo thời gian thực là 3,474.39 USD.
Vốn hoá thị trường của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Fluid Wrapped Ether là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FWETH với giá 3,474.39 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá thấp nhất của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là 2,763.3 USD.
Giá cao nhất của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá cao nhất của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là 3,495.34 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Fluid Wrapped Ether (FWETH) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FWETH/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FWETH/VND
₫91,428,572.85
1 FWETH/AUD
A$5,281.0728
1 FWETH/GBP
£2,571.0486
1 FWETH/EUR
€2,953.2315
1 FWETH/USD
$3,474.39
1 FWETH/MYR
RM14,661.9258
1 FWETH/TRY
₺140,886.5145
1 FWETH/JPY
¥510,735.33
1 FWETH/ARS
ARS$4,414,698.9096
1 FWETH/RUB
₽275,762.3343
1 FWETH/INR
₹300,534.735
1 FWETH/IDR
Rp56,957,204.0016
1 FWETH/KRW
₩4,805,498.2968
1 FWETH/PHP
₱198,526.6446
1 FWETH/EGP
£E.170,592.549
1 FWETH/BRL
R$19,317.6084
1 FWETH/CAD
C$4,725.1704
1 FWETH/BDT
৳424,014.5556
1 FWETH/NGN
₦5,304,385.9569
1 FWETH/UAH
₴145,368.4776
1 FWETH/VES
Bs416,926.8
1 FWETH/CLP
$3,321,516.84
1 FWETH/PKR
Rs985,337.004
1 FWETH/KZT
₸1,890,276.6234
1 FWETH/THB
฿112,709.2116
1 FWETH/TWD
NT$102,425.0172
1 FWETH/AED
د.إ12,751.0113
1 FWETH/CHF
Fr2,744.7681
1 FWETH/HKD
HK$27,239.2176
1 FWETH/MAD
.د.م31,165.2783
1 FWETH/MXN
$64,380.4467
1 FWETH/PLN
zł12,542.5479
1 FWETH/RON
лв14,974.6209
1 FWETH/SEK
kr33,076.1928
1 FWETH/BGN
лв5,767.4874
1 FWETH/HUF
Ft1,172,954.064
1 FWETH/CZK
Kč72,649.4949
1 FWETH/KWD
د.ك1,059.68895
1 FWETH/ILS
₪11,639.2065