Tìm hiểu thêm về FUEGO

Thông tin giá FUEGO

Whitepaper FUEGO

Website chính thức FUEGO

Tokenomics của FUEGO

Dự báo giá FUEGO

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. FUEGO (FUEGO)/

Logo FUEGO

Giá FUEGO (FUEGO)

Biểu đồ giá FUEGO (FUEGO) theo thời gian thực

$0.00834475
$0.00834475$0.00834475
-3.20%1D
USD
Tổng quan
FUEGO là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của FUEGO (FUEGO) hôm nay

FUEGO (FUEGO) hiện đang giao dịch ở mức 0.00834475 USD với vốn hoá thị trường là $ 655.50K USD. Giá từ FUEGO sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của FUEGO:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.20%
Biến động giá trong 24 giờ của FUEGO
78.44M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá FUEGO/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá FUEGO chính xác.

Hiệu suất giá FUEGO (FUEGO) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của FUEGO/USD là $ -0.00027668739639307.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của FUEGO/USD là $ +0.0030175058.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của FUEGO/USD là $ +0.0010516638.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của FUEGO/USD là $ +0.003521575535739465.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00027668739639307-3.20%
30 ngày$ +0.0030175058+36.16%
60 ngày$ +0.0010516638+12.60%
90 ngày$ +0.003521575535739465+73.01%

Phân tích giá FUEGO (FUEGO)

Khám phá phân tích giá mới nhất của FUEGO: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00831231
$ 0.00831231$ 0.00831231

$ 0.00872004
$ 0.00872004$ 0.00872004

$ 0.08759
$ 0.08759$ 0.08759

-1.79%

-3.20%

+12.04%

Thông tin thị trường FUEGO (FUEGO)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 655.50K
$ 655.50K$ 655.50K

--
----

78.44M
78.44M 78.44M

FUEGO (FUEGO) là gì

FUEGO is The Deflationary Index Fund on Base. A decentralized, deflationary DeFi protocol generating real yield through DAO-selected blue-chip Base Chain tokens. Serving as both a utility and governance token, FUEGO uses deflationary mechanics and liquidity arbitrage to deliver sustainable income and long-term value to holders. In summary, FUEGO is designed to be a foundational, deflationary pairing asset on Base Chain that empowers token holders through DAO governance, protocol-owned liquidity, and sustainable real yield.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo FUEGO (FUEGO)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của FUEGO (FUEGO)

Hiểu rõ tokenomics của FUEGO (FUEGO) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token FUEGO ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về FUEGO (FUEGO)

Giá của FUEGO (FUEGO) hôm nay là bao nhiêu?
Giá FUEGO (FUEGO) theo thời gian thực là 0.00834475 USD.
Vốn hoá thị trường của FUEGO (FUEGO) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của FUEGO là $ 655.50K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của FUEGO với giá 0.00834475 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của FUEGO (FUEGO) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của FUEGO (FUEGO) là 78.44M USD.
Giá thấp nhất của FUEGO (FUEGO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của FUEGO (FUEGO) là 0.00356484 USD.
Giá cao nhất của FUEGO (FUEGO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của FUEGO (FUEGO) là 0.08759 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của FUEGO (FUEGO) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của FUEGO (FUEGO) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

FUEGO/Tiền tệ địa phương

 
 
1 FUEGO/VND
₫219.59209625
1 FUEGO/AUD
A$0.0127674675
1 FUEGO/GBP
£0.006175115
1 FUEGO/EUR
€0.0070930375
1 FUEGO/USD
$0.00834475
1 FUEGO/MYR
RM0.0352982925
1 FUEGO/TRY
₺0.337294795
1 FUEGO/JPY
¥1.2183335
1 FUEGO/RUB
₽0.6544787425
1 FUEGO/INR
₹0.7207360575
1 FUEGO/IDR
Rp136.79915844
1 FUEGO/KRW
₩11.55781254
1 FUEGO/PHP
₱0.474816275
1 FUEGO/EGP
£E.0.409393435
1 FUEGO/BRL
R$0.046563705
1 FUEGO/CAD
C$0.01134886
1 FUEGO/BDT
৳1.015889865
1 FUEGO/NGN
₦12.798676865
1 FUEGO/UAH
₴0.3485602075
1 FUEGO/VES
Bs0.9846805
1 FUEGO/CLP
$7.9608915
1 FUEGO/PKR
Rs2.378086855
1 FUEGO/KZT
₸4.4528420475
1 FUEGO/THB
฿0.26870095
1 FUEGO/TWD
NT$0.24533565
1 FUEGO/AED
د.إ0.0306252325
1 FUEGO/CHF
Fr0.0065923525
1 FUEGO/HKD
HK$0.06542284
1 FUEGO/MAD
.د.م0.07510275
1 FUEGO/MXN
$0.1556295875
1 FUEGO/PLN
zł0.0302914425
1 FUEGO/RON
лв0.0361327675
1 FUEGO/SEK
kr0.07977581
1 FUEGO/BGN
лв0.0139357325
1 FUEGO/HUF
Ft2.846060435
1 FUEGO/CZK
Kč0.17557354
1 FUEGO/KWD
د.ك0.00254514875
1 FUEGO/ILS
₪0.0279549125