Giá Gecoin (GEC)
Gecoin (GEC) hiện đang giao dịch ở mức 0.04501112 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ GEC sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá GEC/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá GEC chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của Gecoin/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Gecoin/USD là $ -0.0112568129.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Gecoin/USD là $ +0.0056200479.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Gecoin/USD là $ +0.00049277598806161.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | +0.00% |
30 ngày | $ -0.0112568129 | -25.00% |
60 ngày | $ +0.0056200479 | +12.49% |
90 ngày | $ +0.00049277598806161 | +1.11% |
Khám phá phân tích giá mới nhất của Gecoin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
--
+0.00%
+75.07%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Deflationary tokenomics Embracing the concept of deflationary tokenomics, the GEC token embodies a strategic tokenomic model designed to ensure sustained value appreciation. Unlike traditional currencies, where the supply can be adjusted at will, GEC operates on a fixed supply basis, fostering intrinsic value growth as demand escalates. As a utility token, GEC serves as a versatile tool within the Geco.one ecosystem. Users leverage GEC to acquire Elite Memberships, gaining access to a range of benefits in the Elite program, including reduced transaction costs. It's worth noting that GEC undergoes controlled supply reduction every quarter through a process known as burning, strategically designed to enhance the token's long-term value. During these burning events, GEC tokens used on the Geco.one exchange are systematically transferred to a secure wallet inaccessible to any party, effectively removing them from circulation. This meticulous approach ensures a gradual reduction in the token's total supply, thereby increasing its scarcity and strengthening its value proposition. Since its inception, a total of 173,105,106 GEC tokens have been minted, marking the beginning of this groundbreaking economic paradigm. Starting from the inaugural burning event on December 28, 2021, the primary goal has been to gradually reduce the total supply to the target threshold of 21 million GEC, representing approximately 12.13% of the initial issuance.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của Gecoin (GEC) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token GEC ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 GEC/VND | ₫1,184.4676228 |
1 GEC/AUD | A$0.0684169024 |
1 GEC/GBP | £0.0333082288 |
1 GEC/EUR | €0.038259452 |
1 GEC/USD | $0.04501112 |
1 GEC/MYR | RM0.1899469264 |
1 GEC/TRY | ₺1.825200916 |
1 GEC/JPY | ¥6.61663464 |
1 GEC/ARS | ARS$57.1929295168 |
1 GEC/RUB | ₽3.5725325944 |
1 GEC/INR | ₹3.89346188 |
1 GEC/IDR | Rp737.8870950528 |
1 GEC/KRW | ₩62.2557802944 |
1 GEC/PHP | ₱2.5719353968 |
1 GEC/EGP | £E.2.210045992 |
1 GEC/BRL | R$0.2502618272 |
1 GEC/CAD | C$0.0612151232 |
1 GEC/BDT | ৳5.4931570848 |
1 GEC/NGN | ₦68.7189270152 |
1 GEC/UAH | ₴1.8832652608 |
1 GEC/VES | Bs5.4013344 |
1 GEC/CLP | $43.03063072 |
1 GEC/PKR | Rs12.765153632 |
1 GEC/KZT | ₸24.4887499472 |
1 GEC/THB | ฿1.4601607328 |
1 GEC/TWD | NT$1.3269278176 |
1 GEC/AED | د.إ0.1651908104 |
1 GEC/CHF | Fr0.0355587848 |
1 GEC/HKD | HK$0.3528871808 |
1 GEC/MAD | .د.م0.4037497464 |
1 GEC/MXN | $0.8340560536 |
1 GEC/PLN | zł0.1624901432 |
1 GEC/RON | лв0.1939979272 |
1 GEC/SEK | kr0.4285058624 |
1 GEC/BGN | лв0.0747184592 |
1 GEC/HUF | Ft15.195754112 |
1 GEC/CZK | Kč0.9411825192 |
1 GEC/KWD | د.ك0.0137283916 |
1 GEC/ILS | ₪0.150787252 |