Tìm hiểu thêm về HYDT

Thông tin giá HYDT

Website chính thức HYDT

Tokenomics của HYDT

Dự báo giá HYDT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. HYDT (HYDT)/

Logo HYDT

Giá HYDT (HYDT)

Biểu đồ giá HYDT (HYDT) theo thời gian thực

$0.939447
$0.939447$0.939447
+0.10%1D
USD
Tổng quan
HYDT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của HYDT (HYDT) hôm nay

HYDT (HYDT) hiện đang giao dịch ở mức 0.939433 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ HYDT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của HYDT:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.15%
Biến động giá trong 24 giờ của HYDT
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá HYDT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá HYDT chính xác.

Hiệu suất giá HYDT (HYDT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của HYDT/USD là $ +0.00140007.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của HYDT/USD là $ +0.0035940827.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của HYDT/USD là $ +0.0058923116.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của HYDT/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00140007+0.15%
30 ngày$ +0.0035940827+0.38%
60 ngày$ +0.0058923116+0.63%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá HYDT (HYDT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của HYDT: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.935745
$ 0.935745$ 0.935745

$ 0.94285
$ 0.94285$ 0.94285

$ 1.11
$ 1.11$ 1.11

+0.03%

+0.15%

+0.24%

Thông tin thị trường HYDT (HYDT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

HYDT (HYDT) là gì

HYDT Stablecoin is HYDT Protocol's BNB chain-based, USD-pegged stablecoin backed by BNB collateral, aiming at providing high return for HYDT holders and keeping 1:1 peg against United States dollars at the same time. These are the key unique features of HYDT protocol: 1. Fully decentralized and automated mint/redeem process in case of a depegging event 2. Fully transparent reserve held in BNB 3. Flexible and durable soft peg mechanism 4. Up to 30% APY fixed return on stablecoin deposit + additional governance token farming reward 5. Resistance to bank run events

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo HYDT (HYDT)

Website chính thức

Tokenomics của HYDT (HYDT)

Hiểu rõ tokenomics của HYDT (HYDT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token HYDT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về HYDT (HYDT)

Giá của HYDT (HYDT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá HYDT (HYDT) theo thời gian thực là 0.939433 USD.
Vốn hoá thị trường của HYDT (HYDT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của HYDT là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của HYDT với giá 0.939433 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của HYDT (HYDT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của HYDT (HYDT) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của HYDT (HYDT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của HYDT (HYDT) là 0.116147 USD.
Giá cao nhất của HYDT (HYDT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của HYDT (HYDT) là 1.11 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của HYDT (HYDT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của HYDT (HYDT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

HYDT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 HYDT/VND
₫24,721.179395
1 HYDT/AUD
A$1.42793816
1 HYDT/GBP
£0.69518042
1 HYDT/EUR
€0.79851805
1 HYDT/USD
$0.939433
1 HYDT/MYR
RM3.97380159
1 HYDT/TRY
₺37.97188186
1 HYDT/JPY
¥137.157218
1 HYDT/RUB
₽73.67973019
1 HYDT/INR
₹81.10125089
1 HYDT/IDR
Rp15,400.53851952
1 HYDT/KRW
₩1,299.34857096
1 HYDT/PHP
₱53.44434337
1 HYDT/EGP
£E.46.10737164
1 HYDT/BRL
R$5.22324748
1 HYDT/CAD
C$1.27762888
1 HYDT/BDT
৳114.36657342
1 HYDT/NGN
₦1,440.84596942
1 HYDT/UAH
₴39.24011641
1 HYDT/VES
Bs110.853094
1 HYDT/CLP
$895.279649
1 HYDT/PKR
Rs267.71961634
1 HYDT/KZT
₸501.29084313
1 HYDT/THB
฿30.24034827
1 HYDT/TWD
NT$27.6193302
1 HYDT/AED
د.إ3.44771911
1 HYDT/CHF
Fr0.74215207
1 HYDT/HKD
HK$7.36515472
1 HYDT/MAD
.د.م8.454897
1 HYDT/MXN
$17.49224246
1 HYDT/PLN
zł3.40074746
1 HYDT/RON
лв4.05835056
1 HYDT/SEK
kr8.96219082
1 HYDT/BGN
лв1.56885311
1 HYDT/HUF
Ft319.74541588
1 HYDT/CZK
Kč19.71869867
1 HYDT/KWD
د.ك0.286527065
1 HYDT/ILS
₪3.13770622