Tìm hiểu thêm về KEK

Thông tin giá KEK

Website chính thức KEK

Tokenomics của KEK

Dự báo giá KEK

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Kekistan (KEK)/

Logo Kekistan

Giá Kekistan (KEK)

Biểu đồ giá Kekistan (KEK) theo thời gian thực

--
----
-5.70%1D
USD
Tổng quan
KEK là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Kekistan (KEK) hôm nay

Kekistan (KEK) hiện đang giao dịch ở mức 0.00001135 USD với vốn hoá thị trường là $ 4.81M USD. Giá từ KEK sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Kekistan:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-6.35%
Biến động giá trong 24 giờ của Kekistan
420.69B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá KEK/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá KEK chính xác.

Hiệu suất giá Kekistan (KEK) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Kekistan/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Kekistan/USD là $ +0.0000127353.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Kekistan/USD là $ +0.0000016775.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Kekistan/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-6.35%
30 ngày$ +0.0000127353+112.21%
60 ngày$ +0.0000016775+14.78%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Kekistan (KEK)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Kekistan: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00001042
$ 0.00001042$ 0.00001042

$ 0.00001214
$ 0.00001214$ 0.00001214

$ 0.00003536
$ 0.00003536$ 0.00003536

+1.05%

-6.35%

-9.97%

Thông tin thị trường Kekistan (KEK)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 4.81M
$ 4.81M$ 4.81M

--
----

420.69B
420.69B 420.69B

Kekistan (KEK) là gì

In a crypto world of meme coins kekistan is it's home. Is goes back to mid 2000s being a 4chan community. The birth place of Pepe the frog, This community has brought other communities together to support something in crypto and real life. We have rebranded a token. Bringing fun and happy environment. Were actually the 3rd place in our communities life. The first place being home and family time. The 2nd is workplace. And were the 3rd place at the end of the day we are there they relax and enjoy themselves

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Kekistan (KEK)

Website chính thức

Tokenomics của Kekistan (KEK)

Hiểu rõ tokenomics của Kekistan (KEK) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token KEK ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Kekistan (KEK)

Giá của Kekistan (KEK) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Kekistan (KEK) theo thời gian thực là 0.00001135 USD.
Vốn hoá thị trường của Kekistan (KEK) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Kekistan là $ 4.81M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của KEK với giá 0.00001135 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Kekistan (KEK) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Kekistan (KEK) là 420.69B USD.
Giá thấp nhất của Kekistan (KEK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Kekistan (KEK) là 0 USD.
Giá cao nhất của Kekistan (KEK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Kekistan (KEK) là 0.00003536 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Kekistan (KEK) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Kekistan (KEK) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

KEK/Tiền tệ địa phương

 
 
1 KEK/VND
₫0.29867525
1 KEK/AUD
A$0.000017252
1 KEK/GBP
£0.000008399
1 KEK/EUR
€0.0000096475
1 KEK/USD
$0.00001135
1 KEK/MYR
RM0.0000480105
1 KEK/TRY
₺0.0004586535
1 KEK/JPY
¥0.0016571
1 KEK/RUB
₽0.0008899535
1 KEK/INR
₹0.000979959
1 KEK/IDR
Rp0.186065544
1 KEK/KRW
₩0.015698412
1 KEK/PHP
₱0.000645588
1 KEK/EGP
£E.0.0005569445
1 KEK/BRL
R$0.000063106
1 KEK/CAD
C$0.000015436
1 KEK/BDT
৳0.001381749
1 KEK/NGN
₦0.017407949
1 KEK/UAH
₴0.0004740895
1 KEK/VES
Bs0.0013393
1 KEK/CLP
$0.0108279
1 KEK/PKR
Rs0.003234523
1 KEK/KZT
₸0.0060564735
1 KEK/THB
฿0.0003653565
1 KEK/TWD
NT$0.00033369
1 KEK/AED
د.إ0.0000416545
1 KEK/CHF
Fr0.0000089665
1 KEK/HKD
HK$0.000088984
1 KEK/MAD
.د.م0.00010215
1 KEK/MXN
$0.000211337
1 KEK/PLN
zł0.000041087
1 KEK/RON
лв0.000049032
1 KEK/SEK
kr0.000108279
1 KEK/BGN
лв0.0000189545
1 KEK/HUF
Ft0.003864448
1 KEK/CZK
Kč0.00023835
1 KEK/KWD
د.ك0.00000346175
1 KEK/ILS
₪0.000037909